Bản dịch của từ Subacid trong tiếng Việt
Subacid

Subacid (Adjective)
(của một loại trái cây) có vị vừa phải.
Of a fruit moderately sharp to the taste.
The subacid apples from Washington are popular in social events.
Những quả táo có vị chua nhẹ từ Washington rất phổ biến trong các sự kiện xã hội.
These oranges are not subacid; they taste very sweet instead.
Những quả cam này không có vị chua nhẹ; chúng rất ngọt.
Are subacid fruits preferred for social gatherings like parties?
Có phải trái cây có vị chua nhẹ được ưa chuộng trong các buổi tiệc không?
Từ "subacid" được sử dụng để miêu tả một chất có tính axit nhẹ hoặc hơi chua. Trong lĩnh vực hóa học, nó chỉ ra rằng pH của chất này cao hơn một chất axit thông thường nhưng vẫn thấp hơn chất trung tính. Từ này thường gặp trong ngữ cảnh phân tích thức ăn và đồ uống, đặc biệt là trong lĩnh vực thực phẩm và đồ uống như rượu và nước trái cây. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết hoặc phát âm của từ này.
Từ "subacid" xuất phát từ tiếng Latin "subacidus", trong đó "sub-" có nghĩa là "dưới" và "acidus" có nghĩa là "chua". Trong lịch sử, từ này được dùng để chỉ các chất có tính chua nhẹ hơn so với các chất axit mạnh. Ngày nay, "subacid" được sử dụng để mô tả các thực phẩm hoặc dung dịch có độ chua vừa phải, thể hiện rõ ràng mối liên hệ giữa nguồn gốc từ Latin và ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "subacid" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả vị giác hoặc tính chất hóa học của thực phẩm và đồ uống, chẳng hạn như rượu vang hoặc trái cây. Trong các lĩnh vực khoa học và ẩm thực, "subacid" được dùng để chỉ độ chua nhẹ, thường liên quan đến sự cân bằng hương vị trong chế biến món ăn và sản phẩm tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp