Bản dịch của từ Subacid trong tiếng Việt

Subacid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subacid (Adjective)

səbˈæsɪd
səbˈæsɪd
01

(của một loại trái cây) có vị vừa phải.

Of a fruit moderately sharp to the taste.

Ví dụ

The subacid apples from Washington are popular in social events.

Những quả táo có vị chua nhẹ từ Washington rất phổ biến trong các sự kiện xã hội.

These oranges are not subacid; they taste very sweet instead.

Những quả cam này không có vị chua nhẹ; chúng rất ngọt.

Are subacid fruits preferred for social gatherings like parties?

Có phải trái cây có vị chua nhẹ được ưa chuộng trong các buổi tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subacid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subacid

Không có idiom phù hợp