Bản dịch của từ Subalternity trong tiếng Việt
Subalternity
Subalternity (Noun)
Thực tế hoặc trạng thái kém cỏi; vị trí cấp dưới.
The fact or state of being subaltern subordinate position.
Subalternity affects many groups in society, like the homeless in America.
Tình trạng phụ thuộc ảnh hưởng đến nhiều nhóm trong xã hội, như người vô gia cư ở Mỹ.
Subalternity does not allow equal opportunities for marginalized communities.
Tình trạng phụ thuộc không cho phép cơ hội bình đẳng cho các cộng đồng thiệt thòi.
How does subalternity influence education for low-income families in cities?
Tình trạng phụ thuộc ảnh hưởng như thế nào đến giáo dục cho các gia đình thu nhập thấp ở thành phố?
Subalternity (từ điển nghĩa: "subaltern" - người thuộc lớp dưới trong xã hội) đề cập đến tình trạng của những nhóm và cá nhân bị gạt ra ngoài các cấu trúc quyền lực chủ yếu, thường là do lý do văn hóa, xã hội hoặc kinh tế. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu về hậu thuộc địa và các lý thuyết xã hội. Khác với "subaltern" trong bối cảnh Anh-Mỹ, nó không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa nhưng thường được nhấn mạnh hơn trong bối cảnh học thuật châu Âu.
Từ "subalternity" xuất phát từ tiếng Latin "subalternus", có nghĩa là "dưới" hoặc "phụ thuộc". Thuật ngữ này được phát triển trong khung cảnh lý thuyết xã hội học và hậu thực dân, mang ý nghĩa chỉ những nhóm hoặc cá nhân bị gạt ra ngoài quyền lực, không có tiếng nói trong các cấu trúc xã hội. Khái niệm này thể hiện mối liên hệ giữa quyền lực và thu nhập, cũng như sự hiện hữu của những cộng đồng bị áp bức, qua đó liên kết sâu sắc với các cuộc tranh luận về công bằng và đại diện trong xã hội hiện đại.
Khái niệm "subalternity" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS so với các từ vựng thông dụng khác. Trong phần nghe, đọc, viết, và nói, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực như xã hội học, lý thuyết văn học và nghiên cứu văn hóa. Từ này chỉ tình trạng của các nhóm bị áp bức hoặc không có tiếng nói trong xã hội. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về quyền lực, phân tầng xã hội và các chiến dịch vì công bằng xã hội.