Bản dịch của từ Subalternity trong tiếng Việt

Subalternity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subalternity (Noun)

01

Thực tế hoặc trạng thái kém cỏi; vị trí cấp dưới.

The fact or state of being subaltern subordinate position.

Ví dụ

Subalternity affects many groups in society, like the homeless in America.

Tình trạng phụ thuộc ảnh hưởng đến nhiều nhóm trong xã hội, như người vô gia cư ở Mỹ.

Subalternity does not allow equal opportunities for marginalized communities.

Tình trạng phụ thuộc không cho phép cơ hội bình đẳng cho các cộng đồng thiệt thòi.

How does subalternity influence education for low-income families in cities?

Tình trạng phụ thuộc ảnh hưởng như thế nào đến giáo dục cho các gia đình thu nhập thấp ở thành phố?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subalternity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subalternity

Không có idiom phù hợp