Bản dịch của từ Subaqueous trong tiếng Việt
Subaqueous

Subaqueous (Adjective)
The subaqueous community thrived in the lake's hidden depths.
Cộng đồng dưới nước phát triển mạnh mẽ trong độ sâu của hồ.
No subaqueous activities were reported during the social event last year.
Không có hoạt động nào dưới nước được báo cáo trong sự kiện xã hội năm ngoái.
Are there any subaqueous organizations promoting environmental awareness?
Có tổ chức nào dưới nước thúc đẩy nhận thức về môi trường không?
Từ "subaqueous" có nghĩa là nằm dưới bề mặt nước hoặc liên quan đến môi trường nước. Đây là một tính từ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh thái học và địa chất. Trong tiếng Anh, "subaqueous" được sử dụng một cách thống nhất ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ âm, hình thức viết hay nghĩa sử dụng. Tuy nhiên, từ này có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "subaqueous" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "sub" nghĩa là "dưới" và "aqua" nghĩa là "nước". Kết hợp lại, thuật ngữ này chỉ các đối tượng tồn tại hoặc xảy ra dưới mặt nước. Bắt đầu từ thế kỷ 17, "subaqueous" được sử dụng để miêu tả những đặc điểm địa lý hoặc hệ sinh thái nằm dưới nước. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự liên kết chặt chẽ với khía cạnh thiên nhiên và địa lý trong nghiên cứu về môi trường nước.
Từ "subaqueous" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi thảo luận về môi trường, địa chất hoặc sinh thái học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong các nghiên cứu khoa học liên quan đến môi trường dưới nước, kỹ thuật thủy văn, hoặc trong các tài liệu mô tả hệ sinh thái dưới nước. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này phản ánh tính chuyên môn của nó trong các lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp