Bản dịch của từ Subcommittee trong tiếng Việt
Subcommittee

Subcommittee (Noun)
The school's subcommittee organized the charity event successfully.
Ủy ban phụ của trường tổ chức sự kiện từ thiện thành công.
The subcommittee members met to discuss the community service projects.
Các thành viên của ủy ban phụ họp để thảo luận về dự án phục vụ cộng đồng.
The subcommittee's report was presented to the main board for review.
Báo cáo của ủy ban phụ được trình bày cho ban chính để xem xét.
Dạng danh từ của Subcommittee (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Subcommittee | Subcommittees |
Họ từ
"Subcommittee" là một danh từ chỉ một nhóm con được thành lập từ một ủy ban lớn hơn với mục đích thực hiện các nhiệm vụ, nghiên cứu hoặc thảo luận về các vấn đề cụ thể. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh chính trị và tổ chức. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này mang nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "sub-committee" cũng có thể được sử dụng với dấu gạch nối.
Từ "subcommittee" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "sub-" nghĩa là "dưới" và "committee" từ tiếng Latin "committere", có nghĩa là "giao phó". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, chỉ một nhóm nhỏ được thành lập từ một ủy ban lớn hơn để xử lý những vấn đề cụ thể. Hiện nay, "subcommittee" được sử dụng phổ biến trong các tổ chức, cơ quan, nhằm tăng cường hiệu quả làm việc thông qua sự phân công chuyên môn.
Từ "subcommittee" có tần suất sử dụng nhất định trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần viết và nói, nó thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về cơ cấu tổ chức, các dự án nghiên cứu, hoặc các cuộc họp chính thức. Trong phần đọc và nghe, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản liên quan đến quản lý, chính trị, hoặc tổ chức phi lợi nhuận, nơi mà các nhóm nhỏ được thành lập để giải quyết các vấn đề chuyên sâu hơn. Từ "subcommittee" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quyết định và phân công nhiệm vụ trong tổ chức.