Bản dịch của từ Subconsciously trong tiếng Việt
Subconsciously

Subconsciously (Adverb)
Theo cách không có ý thức hoặc cố ý; không cần suy nghĩ.
In a way that is not conscious or deliberate without thinking.
She subconsciously tapped her foot during the meeting.
Cô ấy vô thức vỗ chân trong cuộc họp.
He subconsciously smiled when he saw his old friend.
Anh ấy vô thức mỉm cười khi gặp bạn cũ.
Subconsciously, they nodded in agreement without realizing it.
Vô thức, họ gật đầu đồng ý mà không nhận ra.
Họ từ
Từ "subconsciously" là trạng từ chỉ trạng thái diễn ra trong tiềm thức, không được nhận thức rõ ràng hoặc có ý thức. Nó thường được sử dụng để mô tả hành vi, cảm xúc hoặc suy nghĩ xảy ra mà không cần đến sự chú ý hay kiểm soát của tâm trí. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng trong ngữ cảnh đứng và đi.
Từ "subconsciously" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phần tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới" hoặc "thấp hơn" và "conscious" xuất phát từ "conscientia" trong tiếng Latin, nghĩa là "nhận thức". Thuật ngữ này được tạo ra để diễn tả quá trình nhận thức diễn ra mà không có sự kiểm soát hay ý thức từ chủ thể. Thế kỷ 19, "subconscious" được sử dụng trong tâm lý học để chỉ những tư tưởng và cảm xúc không rõ ràng trong tâm trí, phản ánh mối quan hệ giữa ý thức và vô thức trong con người.
Từ "subconsciously" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học và hành vi con người, chẳng hạn như khi thảo luận về những phản ứng, cảm xúc hay quyết định không ý thức. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường xuyên xuất hiện trong các cuộc trò chuyện liên quan đến hành vi, thói quen và nhận thức của con người mà không cần suy nghĩ rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
