Bản dịch của từ Subconsciously trong tiếng Việt

Subconsciously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subconsciously (Adverb)

səbkˈɑnʃəsli
səbkˈɑnʃəsli
01

Theo cách không có ý thức hoặc cố ý; không cần suy nghĩ.

In a way that is not conscious or deliberate without thinking.

Ví dụ

She subconsciously tapped her foot during the meeting.

Cô ấy vô thức vỗ chân trong cuộc họp.

He subconsciously smiled when he saw his old friend.

Anh ấy vô thức mỉm cười khi gặp bạn cũ.

Subconsciously, they nodded in agreement without realizing it.

Vô thức, họ gật đầu đồng ý mà không nhận ra.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subconsciously/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Writing Task 2
[...] Additionally, advertising often exploits people's conscious and desires, fears, or anxieties to emotionally connect them with the product being advertised and to encourage them to make purchases [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Writing Task 2

Idiom with Subconsciously

Không có idiom phù hợp