Bản dịch của từ Subcontracting trong tiếng Việt
Subcontracting

Subcontracting (Verb)
Ký kết hợp đồng phụ.
Enter into a subcontract.
She is subcontracting with a local company for the project.
Cô ấy đang nhận thầu phụ với một công ty địa phương cho dự án.
He is not subcontracting any work to external contractors.
Anh ấy không nhận thầu phụ bất kỳ công việc nào cho các nhà thầu bên ngoài.
Are you subcontracting part of the assignment to another team?
Bạn có đang nhận thầu phụ một phần của bài tập cho một nhóm khác không?
Subcontracting (Noun)
Subcontracting can help small businesses expand their services efficiently.
Việc nhận thầu phụ có thể giúp doanh nghiệp nhỏ mở rộng dịch vụ của họ một cách hiệu quả.
Some companies prefer not to engage in subcontracting due to cost concerns.
Một số công ty không muốn tham gia việc nhận thầu phụ vì lo ngại về chi phí.
Is subcontracting a common practice among social enterprises in your country?
Việc nhận thầu phụ có phổ biến trong các doanh nghiệp xã hội ở quốc gia của bạn không?
Họ từ
Phụ trợ (subcontracting) là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và xây dựng, chỉ việc giao một phần công việc cho một nhà thầu phụ. Hình thức này cho phép các công ty chính tối ưu hóa nguồn lực và tập trung vào các nhiệm vụ cốt lõi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "subcontracting" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách thức sử dụng trong văn viết hoặc hội thoại.
Từ "subcontracting" có nguồn gốc từ Latin, trong đó "sub-" nghĩa là "dưới" và "contractus" nghĩa là "hợp đồng". Thuật ngữ này ra đời trong bối cảnh phát triển của thương mại và kinh tế trong thế kỷ 20, khi các công ty bắt đầu chia sẻ trách nhiệm và quy trình sản xuất với các bên thứ ba nhằm tối ưu hóa chi phí và tăng hiệu quả. Ngày nay, "subcontracting" chỉ việc giao một phần công việc hoặc trách nhiệm cho một đối tác bên ngoài, thể hiện tính linh hoạt trong quản lý dự án và tài nguyên.
Từ "subcontracting" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến các chủ đề về kinh doanh và quản lý dự án. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực xây dựng, công nghệ thông tin và dịch vụ, mô tả việc ủy thác một phần công việc cho một nhà thầu phụ nhằm tối ưu hóa chi phí và tăng cường hiệu quả.