Bản dịch của từ Subcontracting trong tiếng Việt

Subcontracting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subcontracting (Verb)

sʌbkntɹˈæktɪŋ
sʌbkntɹˈæktɪŋ
01

Ký kết hợp đồng phụ.

Enter into a subcontract.

Ví dụ

She is subcontracting with a local company for the project.

Cô ấy đang nhận thầu phụ với một công ty địa phương cho dự án.

He is not subcontracting any work to external contractors.

Anh ấy không nhận thầu phụ bất kỳ công việc nào cho các nhà thầu bên ngoài.

Are you subcontracting part of the assignment to another team?

Bạn có đang nhận thầu phụ một phần của bài tập cho một nhóm khác không?

Subcontracting (Noun)

sʌbkntɹˈæktɪŋ
sʌbkntɹˈæktɪŋ
01

Một doanh nghiệp ký hợp đồng với một doanh nghiệp lớn hơn để cung cấp một số dịch vụ.

A business that makes contracts with a larger business to provide some service.

Ví dụ

Subcontracting can help small businesses expand their services efficiently.

Việc nhận thầu phụ có thể giúp doanh nghiệp nhỏ mở rộng dịch vụ của họ một cách hiệu quả.

Some companies prefer not to engage in subcontracting due to cost concerns.

Một số công ty không muốn tham gia việc nhận thầu phụ vì lo ngại về chi phí.

Is subcontracting a common practice among social enterprises in your country?

Việc nhận thầu phụ có phổ biến trong các doanh nghiệp xã hội ở quốc gia của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subcontracting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subcontracting

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.