Bản dịch của từ Suberize trong tiếng Việt
Suberize

Suberize (Verb)
Tưới tẩm (thành tế bào thực vật) bằng suberin.
Impregnate the wall of a plant cell with suberin.
Scientists suberize plant cells to improve their resistance to diseases.
Các nhà khoa học thấm suberin vào tế bào thực vật để cải thiện khả năng kháng bệnh.
They do not suberize all plant cells for social research purposes.
Họ không thấm suberin vào tất cả tế bào thực vật cho mục đích nghiên cứu xã hội.
Do researchers suberize plant cells to study their social interactions?
Các nhà nghiên cứu có thấm suberin vào tế bào thực vật để nghiên cứu các tương tác xã hội không?
Từ "suberize" (động từ) có nghĩa là quá trình hình thành lớp bần, một lớp màng bảo vệ được tạo ra từ sự phát triển của tế bào đáy trong thực vật. Quá trình này thường liên quan đến việc tăng cường khả năng chịu đựng của thực vật trước điều kiện môi trường khắc nghiệt. Trong tiếng Anh, "suberize" được sử dụng chính thống mà không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, mặc dù ngữ điệu và cách phát âm có thể thay đổi nhẹ.
Từ "suberize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "suber", có nghĩa là "vỏ sồi". Trong sinh học, quá trình suberization đề cập đến việc hình thành lớp vỏ bọc bên ngoài, giúp bảo vệ tế bào thực vật khỏi sự mất nước và sự tấn công của vi sinh vật. Nguyên nghĩa của từ liên quan tới đặc tính chống thấm và bảo vệ, phản ánh vai trò quan trọng trong sinh lý cây trồng và nghiên cứu bảo tồn thực vật hiện nay.
Từ "suberize" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên ngành sinh học, đặc biệt liên quan đến quá trình tạo ra lớp suberin trong thực vật. Việc sử dụng từ này thường thấy trong các bài báo khoa học hoặc tài liệu nghiên cứu về thực vật học và sinh lý thực vật, nơi nghiên cứu các đặc tính sinh lý và cấu trúc của tế bào thực vật.