Bản dịch của từ Suberize trong tiếng Việt

Suberize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suberize (Verb)

sˈubɚˌaɪz
sˈubɚˌaɪz
01

Tưới tẩm (thành tế bào thực vật) bằng suberin.

Impregnate the wall of a plant cell with suberin.

Ví dụ

Scientists suberize plant cells to improve their resistance to diseases.

Các nhà khoa học thấm suberin vào tế bào thực vật để cải thiện khả năng kháng bệnh.

They do not suberize all plant cells for social research purposes.

Họ không thấm suberin vào tất cả tế bào thực vật cho mục đích nghiên cứu xã hội.

Do researchers suberize plant cells to study their social interactions?

Các nhà nghiên cứu có thấm suberin vào tế bào thực vật để nghiên cứu các tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/suberize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suberize

Không có idiom phù hợp