Bản dịch của từ Subfunction trong tiếng Việt

Subfunction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subfunction (Noun)

səbfˈʌŋkʃən
səbfˈʌŋkʃən
01

Một chức năng tạo thành một phần của chức năng lớn hơn; một chức năng phụ hoặc phụ.

A function which forms part of a larger function a secondary or subordinate function.

Ví dụ

Subfunctions in academic writing help to organize ideas effectively.

Các chức năng phụ trong viết học thuật giúp tổ chức ý tưởng hiệu quả.

Ignoring subfunctions may lead to a lack of coherence in essays.

Bỏ qua các chức năng phụ có thể dẫn đến thiếu sự mạch lạc trong bài luận.

Do you understand how to use subfunctions to improve your writing?

Bạn có hiểu cách sử dụng các chức năng phụ để cải thiện viết của mình không?

Subfunctions in IELTS writing help to support the main argument.

Các hàm phụ trong viết IELTS giúp hỗ trợ luận điểm chính.

There should be clear connections between subfunctions and the main content.

Nên có mối liên kết rõ ràng giữa các hàm phụ và nội dung chính.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subfunction/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subfunction

Không có idiom phù hợp