Bản dịch của từ Subheading trong tiếng Việt

Subheading

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subheading (Noun)

sˈʌbhˌidɨŋ
sˈʌbhˌidɨŋ
01

Một tiêu đề cho một phần phụ của một đoạn văn bản.

A heading given to a subsection of a piece of writing.

Ví dụ

The subheading clearly outlines the main points of social change.

Tiêu đề phụ đã phác thảo rõ ràng các điểm chính về thay đổi xã hội.

The report does not include a subheading for community engagement.

Báo cáo không bao gồm tiêu đề phụ cho sự tham gia của cộng đồng.

What is the subheading for the section on social inequality?

Tiêu đề phụ cho phần về bất bình đẳng xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subheading/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subheading

Không có idiom phù hợp