Bản dịch của từ Subheading trong tiếng Việt
Subheading

Subheading (Noun)
Một tiêu đề cho một phần phụ của một đoạn văn bản.
A heading given to a subsection of a piece of writing.
The subheading clearly outlines the main points of social change.
Tiêu đề phụ đã phác thảo rõ ràng các điểm chính về thay đổi xã hội.
The report does not include a subheading for community engagement.
Báo cáo không bao gồm tiêu đề phụ cho sự tham gia của cộng đồng.
What is the subheading for the section on social inequality?
Tiêu đề phụ cho phần về bất bình đẳng xã hội là gì?
“Subheading” là một danh từ tiếng Anh chỉ tiêu đề phụ, thường được sử dụng để phân chia và tổ chức nội dung trong các tài liệu viết như bài luận, báo cáo hay sách. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác chút ít, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu. Subheading giúp làm rõ nội dung, tạo cấu trúc hợp lý cho văn bản.
Từ "subheading" bắt nguồn từ tiếng Latinh, với tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới" và "heading" xuất phát từ "head" - tiêu đề, phần chính. Lịch sử từ này liên quan đến việc tổ chức các văn bản, trong đó "subheading" dùng để chỉ các tiêu đề phụ nhằm phân loại và làm rõ nội dung chính. Ngày nay, "subheading" thể hiện rõ vai trò quan trọng trong việc cấu trúc thông tin, giúp người đọc dễ dàng tiếp cận nội dung hơn.
Từ "subheading" thường được sử dụng trong các bài viết học thuật cũng như trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết và đọc. Trong IELTS Writing Task 2, việc tổ chức các ý tưởng bằng cách sử dụng subheadings có thể hỗ trợ rõ ràng hơn trong việc trình bày luận điểm. Trong IELTS Reading, từ này cũng xuất hiện trong các văn bản để phân chia các phần một cách rõ ràng và hướng dẫn người đọc. Ngoài ra, "subheading" còn phổ biến trong báo chí và xuất bản, nơi nó giúp làm nổi bật các phần cụ thể trong nội dung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp