Bản dịch của từ Subsection trong tiếng Việt
Subsection
Noun [U/C]

Subsection(Noun)
sʌbsˈɛkʃən
səbˈsɛkʃən
Ví dụ
Ví dụ
03
Một phân đoạn của một phần, đặc biệt trong một tài liệu pháp lý hoặc báo cáo chính thức.
A subdivision of a section particularly in a legal document or formal report
Ví dụ
