Bản dịch của từ Subsection trong tiếng Việt

Subsection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subsection(Noun)

sʌbsˈɛkʃən
səbˈsɛkʃən
01

Một phần riêng biệt của một mục lớn hơn, thường được sử dụng trong các tài liệu hoặc bài viết để tổ chức nội dung.

A distinct portion of a larger section typically used in documents or articles to organize content

Ví dụ
02

Một phần nhỏ của một thứ gì đó đã được chia thành nhiều phần.

A smaller part of something that has been divided into parts

Ví dụ
03

Một phân đoạn của một phần, đặc biệt trong một tài liệu pháp lý hoặc báo cáo chính thức.

A subdivision of a section particularly in a legal document or formal report

Ví dụ