Bản dịch của từ Subsection trong tiếng Việt
Subsection

Subsection (Noun)
Một sự phân chia của một phần.
A division of a section.
The education subsection of the social department focuses on literacy programs.
Phần học vụ của bộ xã hội tập trung vào chương trình học biết chữ.
The health subsection under the social services provides free medical check-ups.
Phần sức khỏe dưới các dịch vụ xã hội cung cấp kiểm tra y tế miễn phí.
The employment subsection offers job training for disadvantaged individuals in society.
Phần việc làm cung cấp đào tạo nghề cho các cá nhân khuyết tật trong xã hội.
Họ từ
Từ "subsection" bắt nguồn từ tiền tố "sub-" có nghĩa là dưới hoặc nhỏ hơn, kết hợp với "section" (phần, đoạn). "Subsection" thường được sử dụng để chỉ một phần nhỏ trong một tài liệu, báo cáo hoặc quy định, nhằm phân loại hoặc làm rõ thông tin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "subsection" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, "subsection" đề cập đến một phần cụ thể trong luật lệ hoặc nghị định.
Từ "subsection" bắt nguồn từ tiếng Latin "sub-" có nghĩa là "dưới" và "sectio" có nghĩa là "cắt" hoặc "phân chia". Lịch sử hình thành của từ này có thể truy nguyên từ thế kỷ 17, khi nó được sử dụng để chỉ một phần nằm dưới hoặc bên trong một phân đoạn lớn hơn. Ý nghĩa hiện tại của "subsection" phản ánh cấu trúc phân cấp trong văn bản, cho phép phân loại và tổ chức thông tin một cách có hệ thống và rõ ràng.
Từ "subsection" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong phần Đọc, thuật ngữ này thường liên quan đến việc phân chia các loại văn bản hoặc nghiên cứu, giúp người dùng hiểu cấu trúc và nội dung chi tiết hơn. Trong các ngữ cảnh khác, "subsection" thường được sử dụng trong văn bản pháp lý, nghiên cứu khoa học và tài liệu hướng dẫn, thể hiện sự phân tách rõ ràng trong thông tin hoạc quy định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp