Bản dịch của từ Subhuman trong tiếng Việt

Subhuman

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subhuman (Adjective)

səbhjˈumn
sʌbhjˈumn
01

Thuộc loại sinh vật thấp hơn con người.

Of a lower order of being than humans.

Ví dụ

Treating others as subhuman is unacceptable behavior in any society.

Đối xử với người khác như thấp hơn con người là hành vi không chấp nhận trong bất kỳ xã hội nào.

It's important to remember that no one should be made to feel subhuman.

Quan trọng phải nhớ rằng không ai nên bị làm cho cảm thấy thấp hơn con người.

Do you believe discrimination based on race can make someone feel subhuman?

Bạn có tin rằng phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc có thể làm cho ai đó cảm thấy thấp hơn con người không?

Subhuman (Noun)

səbhjˈumn
sʌbhjˈumn
01

Một sinh vật hoặc con người hạ đẳng.

A subhuman creature or person.

Ví dụ

The society should not treat the homeless as subhuman beings.

Xã hội không nên coi những người vô gia cư như sinh vật thấp kém.

She believes that no one is subhuman regardless of their circumstances.

Cô ấy tin rằng không ai là thấp kém dù hoàn cảnh ra sao.

Are we justified in dehumanizing others and labeling them as subhuman?

Chúng ta có đúng khi làm mất nhân tính người khác và gán cho họ nhãn thấp kém không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subhuman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subhuman

Không có idiom phù hợp