Bản dịch của từ Subjected to nagging trong tiếng Việt
Subjected to nagging

Subjected to nagging (Phrase)
Liên tục khó chịu hoặc khó chịu vì ai đó liên tục phàn nàn hoặc tìm lỗi.
Being constantly annoyed or bothered by someones persistent complaining or faultfinding.
Many people feel subjected to nagging about their social media habits.
Nhiều người cảm thấy bị làm phiền về thói quen mạng xã hội.
Students are not subjected to nagging from teachers during group projects.
Học sinh không bị làm phiền bởi giáo viên trong các dự án nhóm.
Are teenagers often subjected to nagging from their parents about friendships?
Có phải thanh thiếu niên thường bị làm phiền bởi cha mẹ về tình bạn không?
Cụm từ "subjected to nagging" chỉ trạng thái mà một cá nhân phải chịu đựng sự khó chịu do những lời phàn nàn hoặc yêu cầu liên tục từ người khác, thường là trong một mối quan hệ thân thiết. Sự "nagging" khiến người nhận cảm thấy áp lực và có thể dẫn đến căng thẳng tâm lý. Trong Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng và phát âm có thể khác nhau một chút, nhưng ý nghĩa tổng quát của cụm từ này vẫn nhất quán.
Cụm từ "subjected to nagging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "subicere", có nghĩa là "đưa ra dưới", từ "sub-" (dưới) và "iacere" (ném). Từ "nag" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "naggan", có nghĩa là "cằn nhằn" hay "kêu ca". Trong ngữ cảnh hiện tại, cụm từ này thể hiện trạng thái bị áp lực hoặc chi phối bởi những lời phàn nàn liên tục, phản ánh một mối quan hệ tương tác không lành mạnh, thường liên quan đến sự khó chịu và căng thẳng trong giao tiếp.
Cụm từ "subjected to nagging" mô tả trạng thái bị gây áp lực hoặc làm phiền bởi sự nhắc nhở liên tục. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện và thường gặp trong ngữ cảnh mô tả mối quan hệ cá nhân hoặc áp lực tâm lý, đặc biệt là trong bài viết và nói. Ở các tình huống đời sống hàng ngày, cụm từ này có thể liên quan đến các cuộc đối thoại về gia đình, công việc hoặc sự căng thẳng giữa các cá nhân, phản ánh sự không hài lòng hoặc stress trong tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp