Bản dịch của từ Sublet trong tiếng Việt

Sublet

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sublet(Noun)

səblˈɛtv
sˈʌblˈɛt
01

Việc người thuê thuê tài sản cho người thuê lại.

A lease of a property by a tenant to a subtenant.

Ví dụ

Sublet(Verb)

səblˈɛtv
sˈʌblˈɛt
01

Cho thuê (tài sản) cho người thuê lại.

Lease (a property) to a subtenant.

Ví dụ

Dạng động từ của Sublet (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sublet

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sublet

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sublet

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sublets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Subletting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ