Bản dịch của từ Sublet trong tiếng Việt
Sublet

Sublet (Noun)
She arranged a sublet for her apartment while she traveled.
Cô ấy sắp xếp một việc cho thuê lại cho căn hộ của mình trong khi cô đi du lịch.
The sublet agreement allowed the subtenant to stay for six months.
Thỏa thuận cho thuê lại cho phép người thuê lại ở trong sáu tháng.
He found a sublet for the office space to reduce costs.
Anh ấy tìm một việc cho thuê lại cho không gian văn phòng để giảm chi phí.
Sublet (Verb)
She decided to sublet her apartment to a friend.
Cô ấy quyết định cho thuê lại căn hộ của mình cho một người bạn.
John sublets his office space to reduce costs.
John cho thuê lại không gian văn phòng của mình để giảm chi phí.
The company sublets part of its warehouse for storage.
Công ty cho thuê lại một phần kho hàng của mình để lưu trữ.
Dạng động từ của Sublet (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sublet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sublet |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sublet |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sublets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Subletting |
Họ từ
Thuật ngữ "sublet" (tiếng Việt: cho thuê lại) chỉ hành động cho phép một người khác thuê lại một phần hoặc toàn bộ tài sản cho thuê mà người thuê chính đã ký hợp đồng. Về ngữ nghĩa, "sublet" thường được sử dụng trong ngữ cảnh bất động sản và có thể được phân loại thành "subletting" (cho thuê lại) là danh động từ. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng "sublet" có thể ít phổ biến hơn và thường áp dụng trong bối cảnh thuê nhà dài hạn hơn.
Từ "sublet" xuất phát từ hai thành phần: tiền tố Latinh "sub-" có nghĩa là "dưới" và động từ "let" từ tiếng Anh cổ, nghĩa là "cho thuê". Hình thành vào giữa thế kỷ 20, "sublet" chỉ hành động cho thuê lại một phần hoặc toàn bộ tài sản thuê cho bên thứ ba. Nguồn gốc từ việc cho thuê phía dưới trong chuỗi cấp bậc sở hữu phản ánh ý nghĩa hiện tại liên quan đến quyền lợi và trách nhiệm trong hợp đồng thuê.
Từ "sublet" (phá vỡ hợp đồng thuê) có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể liên quan đến văn bản mô tả về nhà ở hoặc các tình huống pháp lý liên quan đến thuê mướn. Trong ngữ cảnh khác, "sublet" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về việc cho thuê lại căn hộ hoặc phòng trọ, phổ biến trong giới sinh viên và người lao động di động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp