Bản dịch của từ Sublet trong tiếng Việt

Sublet

Noun [U/C]Verb

Sublet (Noun)

səblˈɛtv
sˈʌblˈɛt
01

Việc người thuê thuê tài sản cho người thuê lại.

A lease of a property by a tenant to a subtenant.

Ví dụ

She arranged a sublet for her apartment while she traveled.

Cô ấy sắp xếp một việc cho thuê lại cho căn hộ của mình trong khi cô đi du lịch.

The sublet agreement allowed the subtenant to stay for six months.

Thỏa thuận cho thuê lại cho phép người thuê lại ở trong sáu tháng.

Sublet (Verb)

səblˈɛtv
sˈʌblˈɛt
01

Cho thuê (tài sản) cho người thuê lại.

Lease (a property) to a subtenant.

Ví dụ

She decided to sublet her apartment to a friend.

Cô ấy quyết định cho thuê lại căn hộ của mình cho một người bạn.

John sublets his office space to reduce costs.

John cho thuê lại không gian văn phòng của mình để giảm chi phí.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sublet

Không có idiom phù hợp