Bản dịch của từ Submentum trong tiếng Việt
Submentum

Submentum (Noun)
The submentum helps ants communicate during social interactions.
Submentum giúp kiến giao tiếp trong các tương tác xã hội.
The submentum is not visible in all social insects.
Submentum không nhìn thấy ở tất cả côn trùng xã hội.
Do bees have a developed submentum for social behavior?
Có phải ong có submentum phát triển cho hành vi xã hội không?
Từ "submentum" trong ngữ cảnh giải phẫu học, ám chỉ một cấu trúc nằm dưới cằm hoặc hàm dưới. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu về giải phẫu động vật, đặc biệt là trong lĩnh vực sinh học động vật và cơ học sinh học. Không có sự khác biệt về phiên bản giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác nhau, nó có thể được dùng để mô tả vị trí của các cấu trúc khác nhau liên quan đến cằm.
Từ "submentum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "sub-" có nghĩa là "dưới" và "mentum" có nghĩa là "cằm". Về mặt ngữ nghĩa, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh học giải phẫu để chỉ khu vực dưới cằm, liên quan đến các cấu trúc nhỏ hơn trong cơ thể con người. Việc sử dụng từ này trong các chuyên ngành như y học và sinh vật học ngày nay phản ánh sự tiếp nối của khái niệm từ bản chất của từ gốc, mô tả vị trí chính xác của nó trong hệ thống cơ thể.
Từ "submentum" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, do đây là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến giải phẫu học, thường xuất hiện trong các tài liệu y khoa hoặc sinh học. Trong ngữ cảnh nghiên cứu sinh học, "submentum" chỉ vùng mô nằm dưới cằm của động vật. Việc sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong các tình huống học thuật hoặc chuyên môn, hạn chế trong các cuộc thảo luận chung hoặc giảng dạy về sinh học.