Bản dịch của từ Submentum trong tiếng Việt

Submentum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Submentum (Noun)

01

Ở một số loài côn trùng: phần cơ bản của môi âm hộ.

In certain insects the basal part of the labium.

Ví dụ

The submentum helps ants communicate during social interactions.

Submentum giúp kiến giao tiếp trong các tương tác xã hội.

The submentum is not visible in all social insects.

Submentum không nhìn thấy ở tất cả côn trùng xã hội.

Do bees have a developed submentum for social behavior?

Có phải ong có submentum phát triển cho hành vi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/submentum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Submentum

Không có idiom phù hợp