Bản dịch của từ Basal trong tiếng Việt
Basal
Basal (Adjective)
The basal needs of society include food, shelter, and safety.
Những nhu cầu cơ bản của xã hội bao gồm thực phẩm, nơi ở và an toàn.
The organization does not address basal issues in the community.
Tổ chức không giải quyết các vấn đề cơ bản trong cộng đồng.
What are the basal requirements for social stability in a country?
Các yêu cầu cơ bản cho sự ổn định xã hội trong một quốc gia là gì?
Họ từ
"Basal" là một tính từ dùng để chỉ cái gì đó nằm ở mức độ cơ bản hoặc nền tảng. Trong ngữ cảnh y học, "basal" thường được sử dụng để mô tả các chức năng sinh lý cơ bản, chẳng hạn như tỷ lệ trao đổi chất cơ bản (BMR). Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều phát âm tương tự và mang cùng nghĩa. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực chuyên môn, cách sử dụng có thể thay đổi để phù hợp với ngữ cảnh cụ thể.
Từ "basal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "basis", có nghĩa là "đáy" hay "nền tảng". "Basis" được chuyển sang tiếng Hy Lạp cổ đại với nghĩa tương tự, phản ánh sự hỗ trợ cho các cấu trúc khác. Trong ngữ cảnh hiện đại, "basal" thường được sử dụng để chỉ những khía cạnh cơ bản hoặc nền tảng của một vấn đề, như trong sinh học để mô tả các tế bào hoặc cấu trúc nằm ở vị trí cơ sở. Sự phát triển ý nghĩa này gắn liền với tầm quan trọng của nền tảng trong nhiều hệ thống khác nhau.
Từ "basal" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực sinh học, y khoa và tâm lý học. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện nhiều trong các đề thi viết và nói, liên quan đến những khái niệm cơ bản hoặc nền tảng trong nghiên cứu. Cụ thể, trong xét nghiệm nói, từ này có thể được sử dụng khi mô tả các trạng thái hoặc điều kiện cơ bản của các biến thể. Do đó, "basal" phù hợp để diễn tả những yếu tố nền tảng mà các khái niệm phức tạp hơn được xây dựng trên đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp