Bản dịch của từ Basal trong tiếng Việt

Basal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basal (Adjective)

bˈeɪsl
bˈeɪsl
01

Hình thành hoặc thuộc về một lớp dưới cùng hoặc cơ sở.

Forming or belonging to a bottom layer or base.

Ví dụ

The basal needs of society include food, shelter, and safety.

Những nhu cầu cơ bản của xã hội bao gồm thực phẩm, nơi ở và an toàn.

The organization does not address basal issues in the community.

Tổ chức không giải quyết các vấn đề cơ bản trong cộng đồng.

What are the basal requirements for social stability in a country?

Các yêu cầu cơ bản cho sự ổn định xã hội trong một quốc gia là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Basal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Basal

Không có idiom phù hợp