Bản dịch của từ Subordinacy trong tiếng Việt
Subordinacy

Subordinacy (Noun)
Trạng thái hoặc thực tế là cấp dưới; sự phụ thuộc.
The state or fact of being subordinate subordination.
In many companies, subordinacy affects employee motivation and job satisfaction.
Trong nhiều công ty, sự phụ thuộc ảnh hưởng đến động lực và sự hài lòng của nhân viên.
Subordinacy in social structures can lead to inequality and injustice.
Sự phụ thuộc trong cấu trúc xã hội có thể dẫn đến bất bình đẳng và bất công.
Does subordinacy impact relationships in community organizations like Habitat for Humanity?
Sự phụ thuộc có ảnh hưởng đến các mối quan hệ trong tổ chức cộng đồng như Habitat for Humanity không?
Khái niệm "subordinacy" đề cập đến trạng thái hoặc tình huống mà một cá nhân hoặc một đơn vị có vị trí kém hơn hoặc phụ thuộc vào một cá nhân hoặc đơn vị khác trong một hệ thống xã hội, tổ chức hoặc cấu trúc quyền lực. Từ này có thể được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa các cấp bậc trong công việc hoặc trong các tương tác xã hội. Từ tương đương trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều là "subordinacy", không có khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ “subordinacy” có nguồn gốc từ tiếng Latin “subordinare,” có nghĩa là “đặt dưới” hoặc “duy trì thứ bậc.” Trong tiếng Latin, “sub” có nghĩa là “dưới” và “ordinare” có nghĩa là “sắp xếp” hoặc “sắp đặt.” Lịch sử phát triển của từ này phản ánh ý nghĩa của sự lệ thuộc hoặc trạng thái phục tùng, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội, tổ chức hay mối quan hệ quyền lực, liên quan đến sự phân chia và thứ bậc trong cấu trúc xã hội.
Từ "subordinacy" xuất hiện với tần suất hạn chế trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thường yêu cầu diễn đạt mối quan hệ giữa các khái niệm hoặc ý tưởng. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ cấp bậc trong tổ chức hoặc cấu trúc xã hội. Ngoài ra, nó cũng thường gặp trong các văn bản về lý thuyết lãnh đạo và quản lý, nơi phân tích các mức độ quyền lực và trách nhiệm trong nhóm làm việc.