Bản dịch của từ Subordinacy trong tiếng Việt

Subordinacy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subordinacy (Noun)

səbˈɔɹdənəs
səbˈɔɹdənəs
01

Trạng thái hoặc thực tế là cấp dưới; sự phụ thuộc.

The state or fact of being subordinate subordination.

Ví dụ

In many companies, subordinacy affects employee motivation and job satisfaction.

Trong nhiều công ty, sự phụ thuộc ảnh hưởng đến động lực và sự hài lòng của nhân viên.

Subordinacy in social structures can lead to inequality and injustice.

Sự phụ thuộc trong cấu trúc xã hội có thể dẫn đến bất bình đẳng và bất công.

Does subordinacy impact relationships in community organizations like Habitat for Humanity?

Sự phụ thuộc có ảnh hưởng đến các mối quan hệ trong tổ chức cộng đồng như Habitat for Humanity không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subordinacy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subordinacy

Không có idiom phù hợp