Bản dịch của từ Subordination trong tiếng Việt
Subordination

Subordination (Noun)
Thuộc tính của cấp dưới; sự thấp kém về cấp bậc, chức vụ.
The property of being subordinate inferiority of rank or position.
In the company, subordination to senior managers is crucial.
Trong công ty, sự phụ thuộc vào các quản lý cấp cao rất quan trọng.
The concept of subordination plays a role in team dynamics.
Khái niệm về sự phụ thuộc đóng vai trò trong động lực nhóm.
Understanding subordination helps maintain organizational hierarchy.
Hiểu biết về sự phụ thuộc giúp duy trì cấu trúc tổ chức.
Quá trình làm cho một cái gì đó phụ thuộc.
The process of making something subordinate.
In the company, subordination to the manager is crucial.
Trong công ty, sự phụ thuộc vào người quản lý là quan trọng.
The subordination of employees to the team leader is clear.
Sự phụ thuộc của nhân viên vào người lãnh đạo nhóm rõ ràng.
Subordination in the workplace helps maintain order and efficiency.
Sự phụ thuộc trong nơi làm việc giúp duy trì trật tự và hiệu quả.
In military organizations, subordination is crucial for maintaining order.
Trong các tổ chức quân đội, sự phụ thuộc là rất quan trọng để duy trì trật tự.
The concept of subordination is also present in hierarchical corporate structures.
Khái niệm về sự phụ thuộc cũng hiện diện trong cấu trúc tầng lớp của doanh nghiệp.
Understanding the principle of subordination can lead to smoother teamwork.
Hiểu nguyên tắc về sự phụ thuộc có thể dẫn đến làm việc nhóm suôn sẻ hơn.
Họ từ
Subordination là một khái niệm trong ngữ pháp và ngữ nghĩa, chỉ mối quan hệ giữa các phần của câu trong đó một phần (vấn đề phụ thuộc) bị chi phối bởi một phần khác (vấn đề chính). Từ này được sử dụng rộng rãi trong phân tích cấu trúc câu, và có thể được nhìn nhận trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể khác nhau về cách phát âm và một số hình thức viết. Trong ngữ cảnh hành chính, subordination còn có nghĩa chỉ sự dưới quyền hoặc phụ thuộc về mặt tổ chức.
Từ "subordination" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "subordinare", trong đó "sub-" có nghĩa là "dưới" và "ordinare" có nghĩa là "sắp đặt" hay "sắp xếp". Trong văn hóa phương Tây, khái niệm này được phát triển qua các hệ thống chính trị và xã hội, phản ánh mối quan hệ quyền lực và cấu trúc tổ chức. Ngày nay, "subordination" thường đề cập đến trạng thái hoặc hành động hạ thấp vị trí, cho thấy sự phụ thuộc hoặc chịu sự khống chế từ người khác trong các bối cảnh như xã hội, công việc, hay gia đình.
Thuật ngữ "subordination" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi người học thường phải nhận diện và phân tích cấu trúc câu phức. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về mối quan hệ giữa các ý tưởng, hoặc trong ngữ cảnh phân tích tổ chức xã hội và vai trò của các cá nhân trong hệ thống. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như ngữ pháp và triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



