Bản dịch của từ Subordinately trong tiếng Việt
Subordinately

Subordinately (Adverb)
Many social issues are subordinately affected by economic factors like unemployment.
Nhiều vấn đề xã hội bị ảnh hưởng thứ yếu bởi các yếu tố kinh tế như thất nghiệp.
Social justice shouldn't be subordinately prioritized behind economic growth.
Công bằng xã hội không nên được ưu tiên thứ yếu so với tăng trưởng kinh tế.
Are cultural values subordinately influencing our social policies today?
Các giá trị văn hóa có đang ảnh hưởng thứ yếu đến chính sách xã hội của chúng ta hôm nay không?
Từ "subordinately" là trạng từ được hình thành từ tính từ "subordinate", có nghĩa là dưới quyền, phụ thuộc hoặc có vị trí thấp hơn trong một cấu trúc tổ chức hoặc quan hệ. Trong ngữ cảnh ngữ nghĩa, từ này thường được sử dụng để chỉ một mối quan hệ không ngang bằng, nơi một thực thể giữ vai trò thứ yếu so với một thực thể khác. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa hay hình thức, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ.
Từ "subordinately" xuất phát từ tiếng Latin "subordinatus", trong đó "sub-" có nghĩa là "dưới" và "ordinatus" có nghĩa là "sắp xếp" hoặc "có trật tự". Từ này diễn tả trạng thái hoặc tình huống mà một yếu tố nào đó nằm dưới sự kiểm soát hoặc ưu tiên của yếu tố khác. Trong ngữ cảnh hiện tại, "subordinately" thường được sử dụng để miêu tả các mối quan hệ hoặc vai trò trong các cấu trúc tổ chức, nhấn mạnh sự phụ thuộc và thứ bậc giữa các cấp khác nhau.
Từ "subordinately" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến cấu trúc ngữ pháp và mối quan hệ giữa các câu. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống học thuật, đặc biệt trong việc phân tích các cấu trúc câu phức và mối quan hệ cấp bậc giữa các thành phần trong một câu. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "subordinately" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyền lực trong tổ chức hoặc mối quan hệ giữa các khái niệm lý thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp