Bản dịch của từ Subordinately trong tiếng Việt

Subordinately

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subordinately (Adverb)

səbˈɔɹdənˌeɪtəm
səbˈɔɹdənˌeɪtəm
01

Theo cách đó là phụ thuộc hoặc thứ yếu cho cái gì khác.

In a way that is subordinate or secondary to something else.

Ví dụ

Many social issues are subordinately affected by economic factors like unemployment.

Nhiều vấn đề xã hội bị ảnh hưởng thứ yếu bởi các yếu tố kinh tế như thất nghiệp.

Social justice shouldn't be subordinately prioritized behind economic growth.

Công bằng xã hội không nên được ưu tiên thứ yếu so với tăng trưởng kinh tế.

Are cultural values subordinately influencing our social policies today?

Các giá trị văn hóa có đang ảnh hưởng thứ yếu đến chính sách xã hội của chúng ta hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subordinately/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subordinately

Không có idiom phù hợp