Bản dịch của từ Subsalt trong tiếng Việt

Subsalt

Noun [U/C]

Subsalt (Noun)

sˈʌbsəlt
sˈʌbsəlt
01

Muối chứa lượng bazơ dư trên axit; một loại muối cơ bản.

A salt containing an excess of the base over the acid; a basic salt.

Ví dụ

The subsalt of Mr. Smith's speech was evident in his tone.

Sự phân bố của bà Smith trong bài phát biểu của ông ấy rõ ràng.

The subsalt of the conversation hinted at underlying tensions.

Sự phân bố của cuộc trò chuyện gợi ý về những căng thẳng tiềm ẩn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subsalt

Không có idiom phù hợp