Bản dịch của từ Subsalt trong tiếng Việt
Subsalt

Subsalt (Noun)
Muối chứa lượng bazơ dư trên axit; một loại muối cơ bản.
A salt containing an excess of the base over the acid; a basic salt.
The subsalt of Mr. Smith's speech was evident in his tone.
Sự phân bố của bà Smith trong bài phát biểu của ông ấy rõ ràng.
The subsalt of the conversation hinted at underlying tensions.
Sự phân bố của cuộc trò chuyện gợi ý về những căng thẳng tiềm ẩn.
The subsalt of the gathering was the unspoken rivalry among attendees.
Sự phân bố của buổi tụ tập là sự cạnh tranh không nói ra giữa những người tham dự.
Từ "subsalt" trong tiếng Anh chỉ một hợp chất chứa muối phân tử, thường là một thành phần của hợp chất hóa học phức tạp hơn. Trong ngữ cảnh hóa học, subsalt thường được sử dụng để mô tả các muối phụ trong các phản ứng, đặc biệt trong hóa học hữu cơ. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với cùng một ý nghĩa và ngữ cảnh, tuy nhiên, cách phát âm có thể có vài khác biệt nhỏ do sự khác nhau trong âm vị học.
Từ "subsalt" xuất phát từ tiếng Latin "subsaltus", là sự kết hợp của tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới" và danh từ "saltus", nghĩa là "nhảy" hay "dancers". Trong lịch sử, "subsaltus" thường được dùng để chỉ một hành động nhảy nhót một cách nhẹ nhàng hoặc nhanh chóng, phản ánh sự chuyển động linh hoạt. Ngày nay, từ này được sử dụng ít phổ biến, nhưng vẫn có mối liên hệ với ý nghĩa di chuyển dưới dạng nhảy múa, liên quan đến sự khéo léo và nhanh nhẹn.
Từ "subsalt" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên ngành của nó liên quan đến hóa học hoặc địa chất. Trong các ngữ cảnh khác, "subsalt" thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu khoa học, báo cáo kỹ thuật và thảo luận liên quan đến cấu trúc địa chất hoặc tính chất khoáng vật. Việc sử dụng từ này chủ yếu giới hạn trong các tình huống học thuật và chuyên môn.