Bản dịch của từ Subscribable trong tiếng Việt
Subscribable

Subscribable (Adjective)
Có khả năng được đăng ký hoặc đăng ký; đăng ký nào có thể được thực hiện.
Capable of being subscribed or subscribed to to which subscription may be made.
Many YouTube channels are subscribable for regular updates and content.
Nhiều kênh YouTube có thể đăng ký để nhận cập nhật và nội dung.
Not all podcasts are subscribable; some require direct downloads.
Không phải tất cả podcast đều có thể đăng ký; một số yêu cầu tải xuống trực tiếp.
Are there any subscribable newsletters focusing on social issues today?
Có bản tin nào có thể đăng ký tập trung vào các vấn đề xã hội không?
Từ "subscribable" là tính từ trong tiếng Anh, chỉ khả năng hoặc điều kiện có thể được đăng ký hoặc theo dõi. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ, chẳng hạn như các dịch vụ, bản tin hay nền tảng trực tuyến mà người dùng có thể đăng ký để nhận thông tin thường xuyên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay cách phát âm, và được áp dụng tương tự trong các ngữ cảnh kỹ thuật và truyền thông.
Từ "subscribable" có nguồn gốc từ tiếng Latin với gốc từ "subscribere", nghĩa là "đăng ký" hay "ký tên vào". Trong tiếng Latin, "sub-" có nghĩa là "dưới" hoặc "theo", và "scribere" nghĩa là "viết". Từ này đã được phát triển qua thời gian để chỉ việc đăng ký hoặc tham gia vào một cái gì đó một cách chính thức. Hiện nay, "subscribable" được sử dụng để chỉ khả năng đăng ký vào một dịch vụ hoặc nội dung cụ thể, phản ánh sự phát triển từ nghĩa gốc liên quan đến hành động ký kết.
Từ "subscribable" có ý nghĩa là có thể đăng ký hoặc theo dõi, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật số hoặc truyền thông. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến và ít xuất hiện ở các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các tình huống liên quan đến thương mại điện tử, truyền thông, và công nghệ thông tin, "subscribable" thường được dùng để mô tả các dịch vụ hoặc nội dung mà người dùng có thể đăng ký để nhận thông tin cập nhật hoặc lợi ích từ nhà cung cấp.