Bản dịch của từ Subsidize trong tiếng Việt

Subsidize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subsidize(Verb)

sˈʌbsɪdˌɑɪz
sˈʌbsɪdˌɑɪz
01

Hỗ trợ (một tổ chức hoặc hoạt động) về mặt tài chính.

Support an organization or activity financially.

Ví dụ

Dạng động từ của Subsidize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Subsidize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Subsidized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Subsidized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Subsidizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Subsidizing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ