Bản dịch của từ Subsidized trong tiếng Việt

Subsidized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subsidized (Verb)

sˈʌbsɪdaɪzd
sˈʌbsɪdaɪzd
01

Hỗ trợ (một tổ chức hoặc hoạt động) về mặt tài chính.

Support an organization or activity financially.

Ví dụ

The government subsidized housing projects for low-income families in 2023.

Chính phủ đã hỗ trợ tài chính cho các dự án nhà ở cho gia đình thu nhập thấp vào năm 2023.

Many organizations do not subsidize their social programs effectively.

Nhiều tổ chức không hỗ trợ tài chính cho các chương trình xã hội của họ một cách hiệu quả.

Did the city subsidize the community health center last year?

Thành phố có hỗ trợ tài chính cho trung tâm y tế cộng đồng năm ngoái không?

Dạng động từ của Subsidized (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Subsidize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Subsidized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Subsidized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Subsidizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Subsidizing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subsidized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
[...] Additionally, not every country is wealthy enough to fully people’s switch to such unconventional energy [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
[...] Additionally, not every country is wealthy enough to fully people's switch to such unconventional energy [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] This could include funding educational campaigns, healthier food options, and supporting fitness and wellness programs [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/01/2023
[...] Furthermore, governments often offer even more incentives for students to study certain in-demand disciplines at university, such as free or tuition fees [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/01/2023

Idiom with Subsidized

Không có idiom phù hợp