Bản dịch của từ Subsidized trong tiếng Việt
Subsidized
Subsidized (Verb)
Hỗ trợ (một tổ chức hoặc hoạt động) về mặt tài chính.
Support an organization or activity financially.
The government subsidized housing projects for low-income families in 2023.
Chính phủ đã hỗ trợ tài chính cho các dự án nhà ở cho gia đình thu nhập thấp vào năm 2023.
Many organizations do not subsidize their social programs effectively.
Nhiều tổ chức không hỗ trợ tài chính cho các chương trình xã hội của họ một cách hiệu quả.
Did the city subsidize the community health center last year?
Thành phố có hỗ trợ tài chính cho trung tâm y tế cộng đồng năm ngoái không?
Dạng động từ của Subsidized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Subsidize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Subsidized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Subsidized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Subsidizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Subsidizing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp