Bản dịch của từ Subsidize trong tiếng Việt
Subsidize

Subsidize(Verb)
Hỗ trợ (một tổ chức hoặc hoạt động) về mặt tài chính.
Support an organization or activity financially.
Dạng động từ của Subsidize (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Subsidize |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Subsidized |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Subsidized |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Subsidizes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Subsidizing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "subsidize" có nghĩa là cung cấp hỗ trợ tài chính cho một cá nhân, tổ chức, hoặc ngành công nghiệp nhằm giảm bớt gánh nặng tài chính hoặc khuyến khích sản xuất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hoặc ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "subsidize" thường xuất hiện nhiều hơn trong các cuộc thảo luận về chính sách kinh tế và phúc lợi trong cả hai biến thể.
Từ "subsidize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "subsidium", mang nghĩa là "sự hỗ trợ" hay "sự trợ giúp". "Subsidium" được cấu thành từ "sub-" (dưới) và "sido" (ngồi), thể hiện ý tưởng về việc hỗ trợ từ dưới lên. Qua quá trình phát triển, từ này đã được tích hợp vào tiếng Pháp và tiếng Anh, mang nghĩa cung cấp tài chính hoặc hỗ trợ cho một hoạt động hoặc dự án. Ý nghĩa hiện tại phản ánh việc nhà nước hoặc tổ chức hỗ trợ kinh tế nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững.
Từ "subsidize" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của IELTS, liên quan đến các chủ đề kinh tế và chính trị, thường khi thảo luận về các chính sách nhà nước hỗ trợ tài chính cho ngành công nghiệp hoặc dịch vụ công. Trong phần Viết và Nói, từ này được sử dụng để diễn đạt ý tưởng về sự can thiệp của chính phủ nhằm giảm thiểu chi phí cho người tiêu dùng. Trên thực tế, "subsidize" thường xuất hiện trong các văn bản về ngân sách nhà nước, chương trình phúc lợi, và chính sách phát triển bền vững.
Họ từ
Từ "subsidize" có nghĩa là cung cấp hỗ trợ tài chính cho một cá nhân, tổ chức, hoặc ngành công nghiệp nhằm giảm bớt gánh nặng tài chính hoặc khuyến khích sản xuất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hoặc ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "subsidize" thường xuất hiện nhiều hơn trong các cuộc thảo luận về chính sách kinh tế và phúc lợi trong cả hai biến thể.
Từ "subsidize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "subsidium", mang nghĩa là "sự hỗ trợ" hay "sự trợ giúp". "Subsidium" được cấu thành từ "sub-" (dưới) và "sido" (ngồi), thể hiện ý tưởng về việc hỗ trợ từ dưới lên. Qua quá trình phát triển, từ này đã được tích hợp vào tiếng Pháp và tiếng Anh, mang nghĩa cung cấp tài chính hoặc hỗ trợ cho một hoạt động hoặc dự án. Ý nghĩa hiện tại phản ánh việc nhà nước hoặc tổ chức hỗ trợ kinh tế nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững.
Từ "subsidize" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của IELTS, liên quan đến các chủ đề kinh tế và chính trị, thường khi thảo luận về các chính sách nhà nước hỗ trợ tài chính cho ngành công nghiệp hoặc dịch vụ công. Trong phần Viết và Nói, từ này được sử dụng để diễn đạt ý tưởng về sự can thiệp của chính phủ nhằm giảm thiểu chi phí cho người tiêu dùng. Trên thực tế, "subsidize" thường xuất hiện trong các văn bản về ngân sách nhà nước, chương trình phúc lợi, và chính sách phát triển bền vững.
