Bản dịch của từ Subsidized trong tiếng Việt
Subsidized

Subsidized (Verb)
Hỗ trợ (một tổ chức hoặc hoạt động) về mặt tài chính.
Support an organization or activity financially.
The government subsidized housing projects for low-income families in 2023.
Chính phủ đã hỗ trợ tài chính cho các dự án nhà ở cho gia đình thu nhập thấp vào năm 2023.
Many organizations do not subsidize their social programs effectively.
Nhiều tổ chức không hỗ trợ tài chính cho các chương trình xã hội của họ một cách hiệu quả.
Did the city subsidize the community health center last year?
Thành phố có hỗ trợ tài chính cho trung tâm y tế cộng đồng năm ngoái không?
Dạng động từ của Subsidized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Subsidize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Subsidized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Subsidized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Subsidizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Subsidizing |
Họ từ
Từ "subsidized" là tính từ chỉ việc được hỗ trợ tài chính hoặc trợ cấp để giảm thiểu chi phí cho người nhận. Trong tiếng Anh, "subsidized" được sử dụng để mô tả các chương trình hoặc dịch vụ mà chính phủ hoặc tổ chức cung cấp hỗ trợ tài chính nhằm hỗ trợ giá cả và khuyến khích việc tiêu dùng. Phiên bản Mỹ và Anh của từ này tương đồng về viết và phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh chính phủ và kinh tế.
Từ "subsidized" bắt nguồn từ động từ Latin "subsidiare", có nghĩa là "giúp đỡ" hoặc "hỗ trợ". "Sub-" nghĩa là "dưới" và "sidere" có nghĩa là "ngồi" hoặc "đứng". Sự kết hợp này ngụ ý hành động hỗ trợ từ phía dưới. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các hình thức hỗ trợ tài chính từ chính phủ hoặc tổ chức nhằm giảm bớt gánh nặng chi phí cho cá nhân hoặc cộng đồng. Ngày nay, "subsidized" thường được liên kết với các chương trình hỗ trợ tài chính trong nhiều lĩnh vực, như giáo dục và y tế.
Từ "subsidized" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến kinh tế và chính sách xã hội. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng cao nhất trong phần Viết và Nói, đặc biệt khi thảo luận về các chương trình trợ cấp, giáo dục và hỗ trợ tài chính. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về nghiên cứu kinh tế hoặc đề cập đến mức độ hỗ trợ tài chính cho các dịch vụ công cộng, như y tế hoặc giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



