Bản dịch của từ Substance abuser trong tiếng Việt

Substance abuser

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Substance abuser (Noun)

sˈʌbstəns əbjˈuzɚ
sˈʌbstəns əbjˈuzɚ
01

Người sử dụng một chất cụ thể, đặc biệt là ma túy.

A person who uses a particular substance especially a drug.

Ví dụ

John is a substance abuser who needs professional help immediately.

John là một người lạm dụng chất cần sự giúp đỡ chuyên nghiệp ngay lập tức.

Many substance abusers do not recognize their addiction issues.

Nhiều người lạm dụng chất không nhận ra vấn đề nghiện của họ.

Is Mark a substance abuser or just experimenting with drugs?

Mark có phải là người lạm dụng chất hay chỉ đang thử nghiệm với ma túy?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/substance abuser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Substance abuser

Không có idiom phù hợp