Bản dịch của từ Substance abuser trong tiếng Việt
Substance abuser

Substance abuser (Noun)
Người sử dụng một chất cụ thể, đặc biệt là ma túy.
A person who uses a particular substance especially a drug.
John is a substance abuser who needs professional help immediately.
John là một người lạm dụng chất cần sự giúp đỡ chuyên nghiệp ngay lập tức.
Many substance abusers do not recognize their addiction issues.
Nhiều người lạm dụng chất không nhận ra vấn đề nghiện của họ.
Is Mark a substance abuser or just experimenting with drugs?
Mark có phải là người lạm dụng chất hay chỉ đang thử nghiệm với ma túy?
Người lạm dụng chất (substance abuser) chỉ những cá nhân có hành vi sử dụng các chất như rượu, ma túy hoặc thuốc kê đơn một cách nghiêm trọng, dẫn đến ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe, tinh thần và xã hội. Chế độ từ vựng cho thuật ngữ này không phân biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về ngữ điệu và bối cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ thường được sử dụng phổ biến hơn trong các cuộc thảo luận về y tế công cộng.
Thuật ngữ "substance abuser" xuất phát từ từ "substantia" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "vật chất" hay "nội dung". Từ này được kết hợp với "abuser", từ "abusus" trong tiếng Latinh, nghĩa là "lạm dụng". Trong lịch sử, khái niệm này đã tiến hóa từ việc sử dụng các chất gây nghiện cho mục đích giải trí sang việc mô tả một tình trạng nghiện ngập, thể hiện sự tác động tiêu cực của việc lạm dụng lên sức khỏe và đời sống cá nhân. Sự kết hợp này nhấn mạnh tính chất nghiêm trọng và hệ lụy xã hội của hành vi lạm dụng chất.
Thuật ngữ "substance abuser" có tần suất xuất hiện vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi có liên quan đến các cuộc thảo luận về sức khỏe và hành vi xã hội. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về tâm lý học, y tế cộng đồng và dịch vụ xã hội, đề cập đến những cá nhân lạm dụng chất gây nghiện và ảnh hưởng của chúng đến đời sống cá nhân và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp