Bản dịch của từ Subsume trong tiếng Việt

Subsume

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subsume (Verb)

səbsˈum
səbsˈum
01

Bao gồm hoặc hấp thụ (cái gì đó) trong cái gì khác.

Include or absorb something in something else.

Ví dụ

The new policy aims to subsume various social programs for efficiency.

Chính sách mới nhằm hợp nhất nhiều chương trình xã hội để hiệu quả.

The community center will subsume the functions of the local library.

Trung tâm cộng đồng sẽ hấp thụ các chức năng của thư viện địa phương.

The charity event will subsume all fundraising efforts into one big campaign.

Sự kiện từ thiện sẽ hấp thụ tất cả các nỗ lực gây quỹ vào một chiến dịch lớn.

Dạng động từ của Subsume (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Subsume

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Subsumed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Subsumed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Subsumes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Subsuming

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subsume/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subsume

Không có idiom phù hợp