Bản dịch của từ Subsume trong tiếng Việt
Subsume

Subsume (Verb)
The new policy aims to subsume various social programs for efficiency.
Chính sách mới nhằm hợp nhất nhiều chương trình xã hội để hiệu quả.
The community center will subsume the functions of the local library.
Trung tâm cộng đồng sẽ hấp thụ các chức năng của thư viện địa phương.
The charity event will subsume all fundraising efforts into one big campaign.
Sự kiện từ thiện sẽ hấp thụ tất cả các nỗ lực gây quỹ vào một chiến dịch lớn.
Dạng động từ của Subsume (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Subsume |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Subsumed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Subsumed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Subsumes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Subsuming |
Họ từ
Từ "subsume" có nguồn gốc từ tiếng Latin "subsumere", có nghĩa là "đưa vào một cái gì đó lớn hơn". Trong ngữ cảnh định nghĩa, "subsume" được sử dụng để chỉ hành động bao gồm hoặc làm cho một khái niệm, số liệu hay đối tượng trở thành một phần của một thể loại hoặc nhóm lớn hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh ưa chuộng sử dụng và cấu trúc văn bản trong các lĩnh vực học thuật khác nhau.
Từ "subsume" có nguồn gốc từ tiếng Latin "subsumere", trong đó "sub" có nghĩa là "dưới" và "sumere" có nghĩa là "lấy". Nghĩa gốc của từ này là "lấy vào dưới", phản ánh việc đưa một đối tượng vào trong một nhóm lớn hơn hoặc tổng quát hơn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "subsume" đề cập đến hành động phân loại hoặc kết hợp một cái gì đó vào một tập hợp, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa nghĩa gốc và sự sử dụng ngày nay.
Từ "subsume" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi các từ vựng cao cấp ít được ưa chuộng. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong triết học và khoa học xã hội, nơi nó diễn tả hành động đưa một khái niệm hay hiện tượng vào một nhóm rộng hơn. Nó cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phân loại và tổ chức kiến thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp