Bản dịch của từ Subsumed trong tiếng Việt
Subsumed

Subsumed (Verb)
Many cultures are subsumed under the broader concept of globalization.
Nhiều nền văn hóa bị bao gồm trong khái niệm toàn cầu hóa.
Not all traditions are subsumed by modern social practices.
Không phải tất cả các truyền thống đều bị bao gồm trong thực hành xã hội hiện đại.
Are local customs subsumed by global trends in social media?
Các phong tục địa phương có bị bao gồm trong xu hướng toàn cầu trên mạng xã hội không?
Dạng động từ của Subsumed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Subsume |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Subsumed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Subsumed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Subsumes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Subsuming |
Họ từ
"Subsumed" là dạng phân từ quá khứ của động từ "subsumeb", có nghĩa là đưa hoặc bao hàm một cái gì đó vào một cái khác lớn hơn hoặc tổng quát hơn, thường để chỉ sự quên lãng hoặc không còn quan trọng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu hoặc cách phát âm. Trong văn viết, "subsumed" được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và triết học để mô tả các mối quan hệ phân loại hoặc cấu trúc.
Từ "subsumed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "subsumere", trong đó "sub" nghĩa là "dưới" và "sumere" có nghĩa là "lấy". Trong tiếng Latin, "subsumere" diễn tả hành động đưa một cái gì đó vào trong một cái khác, tạo thành một phần của nó. Theo thời gian, từ này đã phát triển để mang nghĩa "bao hàm" hay "chiếm hữu". Hiện tại, "subsumed" được sử dụng để chỉ việc các khái niệm hoặc đối tượng được đưa vào, hay bị hòa nhập vào trong một tổng thể lớn hơn, phản ánh bản chất của sự gộp nhóm hay phân loại.
Từ "subsumed" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi tính chính xác và đa dạng từ vựng được đánh giá cao. Trong lĩnh vực học thuật, "subsumed" thường được sử dụng để chỉ việc một khái niệm hoặc đối tượng được bao gồm trong một loại hình lớn hơn hoặc tổng quát hơn, thường trong các ngữ cảnh như triết học, lý thuyết xã hội và luật pháp. Từ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết và thảo luận về cấu trúc lý thuyết hoặc định nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp