Bản dịch của từ Subsumes trong tiếng Việt

Subsumes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subsumes (Verb)

səbsˈʌmz
səbsˈʌmz
01

Bao gồm hoặc hấp thụ (cái gì đó) trong cái gì khác.

Include or absorb something in something else.

Ví dụ

The social program subsumes various initiatives to help the community.

Chương trình xã hội bao gồm nhiều sáng kiến để giúp cộng đồng.

The new policy does not subsume previous regulations on social welfare.

Chính sách mới không bao gồm các quy định trước đó về phúc lợi xã hội.

Does the new law subsume existing rights for marginalized groups?

Luật mới có bao gồm quyền hiện có của các nhóm thiệt thòi không?

Dạng động từ của Subsumes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Subsume

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Subsumed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Subsumed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Subsumes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Subsuming

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subsumes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subsumes

Không có idiom phù hợp