Bản dịch của từ Subsumes trong tiếng Việt
Subsumes

Subsumes (Verb)
The social program subsumes various initiatives to help the community.
Chương trình xã hội bao gồm nhiều sáng kiến để giúp cộng đồng.
The new policy does not subsume previous regulations on social welfare.
Chính sách mới không bao gồm các quy định trước đó về phúc lợi xã hội.
Does the new law subsume existing rights for marginalized groups?
Luật mới có bao gồm quyền hiện có của các nhóm thiệt thòi không?
Dạng động từ của Subsumes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Subsume |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Subsumed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Subsumed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Subsumes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Subsuming |
Họ từ
Từ "subsumes" là động từ tiếng Anh có nghĩa là bao hàm hoặc đưa vào một phạm trù rộng hơn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học, khoa học và phân tích, khi một khái niệm hoặc hiện tượng cụ thể được xem như là một trường hợp đặc biệt của một khái niệm tổng quát hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm giống nhau và không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "subsumes" có nguồn gốc từ tiếng Latin "subsumere", trong đó "sub-" có nghĩa là "dưới" và "sumere" có nghĩa là "lấy". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong triết học và logic để chỉ hành động đưa một yếu tố vào một danh mục hay một tổng thể lớn hơn. Ngày nay, từ này được dùng để diễn tả việc bao hàm một khái niệm hoặc sự vật trong một khung lý thuyết hay một phạm trù rộng hơn, phản ánh sự tương tác và mối quan hệ giữa các thành phần trong hệ thống.
Từ "subsumes" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu. Chắc chắn, nó thường được sử dụng trong các bài viết về triết học, logic, hoặc các lĩnh vực liên quan đến phân loại và tổng quát hóa. Từ này mô tả hành động mà một khái niệm hoặc khả năng bao hàm, hoặc chứa đựng một hoặc nhiều khái niệm khác trong bản chất của nó.