Bản dịch của từ Subterfuge trong tiếng Việt
Subterfuge
Subterfuge (Noun)
The company used subterfuge to manipulate public opinion.
Công ty đã sử dụng mánh khóe để chi phối ý kiến công chúng.
The politician's subterfuge was exposed during the election campaign.
Mánh khóe của chính trị gia đã bị phơi bày trong chiến dịch bầu cử.
The documentary revealed the subterfuge behind the charity organization.
Bộ phim tài liệu đã phơi bày mánh khóe đằng sau tổ chức từ thiện.
Dạng danh từ của Subterfuge (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Subterfuge | Subterfuges |
Họ từ
Từ "subterfuge" trong tiếng Anh có nghĩa là một hành động hoặc phương pháp sử dụng sự lừa dối để đạt được mục đích, đặc biệt là trong các tình huống khó khăn. Từ này không có sự khác biệt đáng kể nào giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "subterfuge" với cùng một cách viết và phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau: trong văn hóa Anh, "subterfuge" thường liên quan đến chính trị hay kinh doanh, trong khi ở Mỹ có thể được áp dụng rộng rãi hơn, bao gồm trong các mối quan hệ cá nhân.
Từ "subterfuge" bắt nguồn từ tiếng Latin "subterfugere", trong đó "subter" có nghĩa là "dưới" và "fugere" có nghĩa là "chạy trốn". Ban đầu, từ này mang ý nghĩa chỉ hành động lẩn tránh hoặc thoát khỏi sự truy lùng. Qua thời gian, nghĩa của nó mở rộng để chỉ các thủ đoạn lừa dối hay mưu kế để tránh né trách nhiệm hoặc đạt được mục đích, phản ánh tính chất lén lút và tinh vi trong hành động của con người.
Từ "subterfuge" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi từ vựng thường liên quan đến các chủ đề hàng ngày và thực tiễn. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong phần đọc và viết, đặc biệt trong bối cảnh học thuật hoặc tài liệu chính trị, nơi nó được sử dụng để chỉ sự lừa dối hoặc chiến thuật lẩn tránh để đạt được mục đích. Trong bối cảnh khác, "subterfuge" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chiến lược, triết học chính trị hoặc tâm lý học, để miêu tả các chiến thuật tinh vi trong giao tiếp hoặc hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp