Bản dịch của từ Subterfuge trong tiếng Việt

Subterfuge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subterfuge (Noun)

sˈʌbtɚfjˌudʒ
sˈʌbtəɹfjˌudʒ
01

Sự lừa dối được sử dụng để đạt được mục tiêu của một người.

Deceit used in order to achieve ones goal.

Ví dụ

The company used subterfuge to manipulate public opinion.

Công ty đã sử dụng mánh khóe để chi phối ý kiến công chúng.

The politician's subterfuge was exposed during the election campaign.

Mánh khóe của chính trị gia đã bị phơi bày trong chiến dịch bầu cử.

The documentary revealed the subterfuge behind the charity organization.

Bộ phim tài liệu đã phơi bày mánh khóe đằng sau tổ chức từ thiện.

Dạng danh từ của Subterfuge (Noun)

SingularPlural

Subterfuge

Subterfuges

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subterfuge cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subterfuge

Không có idiom phù hợp