Bản dịch của từ Subterminal trong tiếng Việt

Subterminal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subterminal (Adjective)

01

Gần cuối chuỗi hoặc cấu trúc khác.

Near the end of a chain or other structure.

Ví dụ

The subterminal area of the community park is often crowded.

Khu vực gần cuối của công viên cộng đồng thường đông đúc.

The subterminal points in the social network are not well connected.

Các điểm gần cuối trong mạng xã hội không được kết nối tốt.

Are there subterminal sections in the city's public transportation system?

Có khu vực gần cuối nào trong hệ thống giao thông công cộng của thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subterminal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subterminal

Không có idiom phù hợp