Bản dịch của từ Subtitling trong tiếng Việt
Subtitling

Subtitling (Verb)
Phân từ hiện tại của phụ đề.
Subtitling helps deaf individuals understand movies like 'The Sound of Music'.
Việc phụ đề giúp người khiếm thính hiểu các bộ phim như 'Âm thanh của âm nhạc'.
Subtitling does not replace the need for sign language interpreters.
Việc phụ đề không thay thế nhu cầu về phiên dịch ngôn ngữ ký hiệu.
Is subtitling effective for all movies in different languages, like 'Parasite'?
Việc phụ đề có hiệu quả cho tất cả các bộ phim bằng nhiều ngôn ngữ không, như 'Ký sinh trùng'?
Dạng động từ của Subtitling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Subtitle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Subtitled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Subtitled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Subtitles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Subtitling |
Subtitling (Noun)
Cung cấp phụ đề.
The provision of subtitles.
Subtitling helps deaf individuals understand movies and TV shows better.
Việc phụ đề giúp người khiếm thính hiểu phim và chương trình tốt hơn.
Subtitling does not replace the original audio in films.
Phụ đề không thay thế âm thanh gốc trong phim.
Is subtitling necessary for all foreign films shown in theaters?
Có cần phụ đề cho tất cả phim nước ngoài chiếu ở rạp không?
Dạng danh từ của Subtitling (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Subtitling | - |
Họ từ
Subtitling là quá trình chuyển đổi lời nói hoặc âm thanh trong video thành văn bản, nhằm cung cấp thông tin cho người xem. Subtitling thường được sử dụng trong các phim, chương trình truyền hình và video giáo dục. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa British English và American English về nghĩa và cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, thói quen sử dụng có thể khác nhau; tại Anh, việc sử dụng phụ đề thường phổ biến hơn trong các chương trình phát sóng.
Tên gọi "subtitling" xuất phát từ từ "subtitle", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "subtitulus", nghĩa là "dưới" (sub) và "tiêu đề" (titulus). Từ này ban đầu được dùng để chỉ các tiêu đề ở dưới hình ảnh trong phim hay truyền hình được chuyển ngữ. Khái niệm đã phát triển để bao gồm việc cung cấp phụ đề cho lời nói trong các phương tiện trực quan, nhằm hỗ trợ người xem trong việc hiểu nội dung khi ngôn ngữ khác nhau được sử dụng.
Từ "subtitling" được sử dụng khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất cao khi thảo luận về các phương tiện truyền thông và văn hóa đa phương tiện. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường gặp trong lĩnh vực điện ảnh, truyền hình và giáo dục, đặc biệt khi đề cập đến việc cung cấp phụ đề cho các tác phẩm nhằm hỗ trợ người xem hiểu nội dung dễ dàng hơn.