Bản dịch của từ Subtitling trong tiếng Việt

Subtitling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subtitling (Verb)

sˈʌbtətəlɨŋ
sˈʌbtətəlɨŋ
01

Phân từ hiện tại của phụ đề.

Present participle of subtitle.

Ví dụ

Subtitling helps deaf individuals understand movies like 'The Sound of Music'.

Việc phụ đề giúp người khiếm thính hiểu các bộ phim như 'Âm thanh của âm nhạc'.

Subtitling does not replace the need for sign language interpreters.

Việc phụ đề không thay thế nhu cầu về phiên dịch ngôn ngữ ký hiệu.

Is subtitling effective for all movies in different languages, like 'Parasite'?

Việc phụ đề có hiệu quả cho tất cả các bộ phim bằng nhiều ngôn ngữ không, như 'Ký sinh trùng'?

Dạng động từ của Subtitling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Subtitle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Subtitled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Subtitled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Subtitles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Subtitling

Subtitling (Noun)

sˈʌbtətəlɨŋ
sˈʌbtətəlɨŋ
01

Cung cấp phụ đề.

The provision of subtitles.

Ví dụ

Subtitling helps deaf individuals understand movies and TV shows better.

Việc phụ đề giúp người khiếm thính hiểu phim và chương trình tốt hơn.

Subtitling does not replace the original audio in films.

Phụ đề không thay thế âm thanh gốc trong phim.

Is subtitling necessary for all foreign films shown in theaters?

Có cần phụ đề cho tất cả phim nước ngoài chiếu ở rạp không?

Dạng danh từ của Subtitling (Noun)

SingularPlural

Subtitling

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subtitling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subtitling

Không có idiom phù hợp