Bản dịch của từ Subversive activity trong tiếng Việt
Subversive activity

Subversive activity (Noun)
Một hoạt động nhằm lật đổ hoặc làm suy yếu một chính phủ hoặc tổ chức khác.
An activity intended to overthrow or undermine a government or other institution.
Many activists engage in subversive activity against government policies in Vietnam.
Nhiều nhà hoạt động tham gia hoạt động lật đổ chính sách của chính phủ ở Việt Nam.
The organization does not support any subversive activity in the community.
Tổ chức này không ủng hộ bất kỳ hoạt động lật đổ nào trong cộng đồng.
Is subversive activity common among youth in today's society?
Hoạt động lật đổ có phổ biến trong giới trẻ ở xã hội hôm nay không?
Hoạt động lật đổ (subversive activity) chỉ những hành động có chủ đích nhằm làm suy yếu hoặc hủy hoại một hệ thống chính trị, xã hội hoặc văn hóa cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị để miêu tả các hoạt động trái phép hoặc bí mật nhằm lật đổ quyền lực đang nắm giữ. Ở cả Anh và Mỹ, cách dùng thuật ngữ này tương tự nhau, tuy nhiên, trong văn viết, "subversive" thường xuất hiện nhiều hơn trong các tài liệu chính thức tại Anh, còn ở Mỹ, nó thường gắn liền với các phong trào xã hội.
Từ "subversive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "subvertere", có nghĩa là "lật đổ" hoặc "phá hủy". Thành phần "sub-" mang nghĩa "dưới", kết hợp với "vertere" có nghĩa là "quay" hoặc "lật". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 17 để chỉ những hành động có mục đích lật đổ chính quyền hoặc trật tự xã hội. Hiện nay, "subversive activity" được hiểu là những hoạt động bí mật nhằm phá hoại hoặc lật đổ các cấu trúc xã hội, chính trị hoặc đạo đức.
Hoạt động "subversive" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, với tần suất tương đối thấp. Thuật ngữ này thường liên quan đến các tình huống nghiên cứu chính trị và xã hội, trong đó các hình thức phá hoại hoặc lật đổ được bàn luận. Bên cạnh đó, nó cũng thường gặp trong văn bản pháp lý và phân tích chính trị, nơi diễn ra các cuộc thảo luận về an ninh quốc gia và quy định chống khủng bố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp