Bản dịch của từ Subversive activity trong tiếng Việt
Subversive activity
Subversive activity (Noun)
Một hoạt động nhằm lật đổ hoặc làm suy yếu một chính phủ hoặc tổ chức khác.
An activity intended to overthrow or undermine a government or other institution.
Many activists engage in subversive activity against government policies in Vietnam.
Nhiều nhà hoạt động tham gia hoạt động lật đổ chính sách của chính phủ ở Việt Nam.
The organization does not support any subversive activity in the community.
Tổ chức này không ủng hộ bất kỳ hoạt động lật đổ nào trong cộng đồng.
Is subversive activity common among youth in today's society?
Hoạt động lật đổ có phổ biến trong giới trẻ ở xã hội hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp