Bản dịch của từ Subversive activity trong tiếng Việt

Subversive activity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subversive activity (Noun)

səbvɚsəfɨstˈeɪkɨti
səbvɚsəfɨstˈeɪkɨti
01

Một hoạt động nhằm lật đổ hoặc làm suy yếu một chính phủ hoặc tổ chức khác.

An activity intended to overthrow or undermine a government or other institution.

Ví dụ

Many activists engage in subversive activity against government policies in Vietnam.

Nhiều nhà hoạt động tham gia hoạt động lật đổ chính sách của chính phủ ở Việt Nam.

The organization does not support any subversive activity in the community.

Tổ chức này không ủng hộ bất kỳ hoạt động lật đổ nào trong cộng đồng.

Is subversive activity common among youth in today's society?

Hoạt động lật đổ có phổ biến trong giới trẻ ở xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subversive activity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subversive activity

Không có idiom phù hợp