Bản dịch của từ Subversive device trong tiếng Việt
Subversive device
Subversive device (Idiom)
Một phương pháp hoặc công cụ nhằm mục đích phá hoại hoặc lật đổ các hệ thống hoặc thể chế đã được thiết lập.
A method or tool aimed at undermining or overthrowing established systems or institutions.
Activists used a subversive device to challenge the government’s policies.
Những nhà hoạt động đã sử dụng một thiết bị lật đổ để thách thức chính sách của chính phủ.
The subversive device did not gain support from the community.
Thiết bị lật đổ không nhận được sự ủng hộ từ cộng đồng.
What subversive device did the group plan to use against the regime?
Nhóm đã lên kế hoạch sử dụng thiết bị lật đổ nào chống lại chế độ?
Thiết bị lật đổ (subversive device) đề cập đến những công cụ hoặc phương tiện được sử dụng để phá hoại hoặc lật đổ một hệ thống chính trị, xã hội hoặc cấu trúc quyền lực hiện tại. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh chính trị, nơi nó nhấn mạnh ý tưởng về sự thao túng hoặc làm suy yếu sức mạnh của các tổ chức. Có thể gặp thuật ngữ này trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng sự sử dụng không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay ngữ pháp.
Từ "subversive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "subvertere", có nghĩa là "lật đổ". "Sub-" có nghĩa là "dưới", trong khi "vertere" có nghĩa là "xoay chuyển". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả hành động phá hoại quyền lực hoặc cấu trúc xã hội từ bên trong. Theo thời gian, nó đã phát triển để chỉ các hoạt động hoặc thiết bị có mục đích làm suy yếu hoặc lật đổ một hệ thống, đặc biệt trong bối cảnh chính trị và xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "subversive device" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp trong từng phần thi như Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh chuyên ngành như chính trị, quân sự và xã hội học, nơi nó chỉ các phương tiện hoặc phương pháp nhằm lật đổ hoặc phá hoại hệ thống, cấu trúc hoặc quyền lực hiện tại. Sử dụng từ này nhấn mạnh tính chất phản kháng và mối đe dọa đối với trật tự xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp