Bản dịch của từ Subwoofer trong tiếng Việt
Subwoofer

Subwoofer (Noun)
Một thành phần loa được thiết kế để tái tạo tần số âm trầm rất thấp.
A loudspeaker component designed to reproduce very low bass frequencies.
The subwoofer in my car produces deep bass for better music experience.
Subwoofer trong xe tôi tạo ra âm trầm sâu cho trải nghiệm âm nhạc tốt hơn.
My friend does not own a subwoofer for his home theater system.
Bạn tôi không sở hữu subwoofer cho hệ thống rạp hát tại nhà.
Does the subwoofer enhance the sound quality at social events?
Subwoofer có nâng cao chất lượng âm thanh tại các sự kiện xã hội không?
Subwoofer là một thuật ngữ chỉ loại loa chuyên dụng trong các hệ thống âm thanh, chịu trách nhiệm tái hiện các tần số thấp, thường từ 20 Hz đến 200 Hz. Thiết bị này cho phép tạo ra âm trầm mạnh mẽ, nâng cao trải nghiệm nghe nhạc và xem phim. Thuật ngữ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về cách viết hay ý nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách phát âm ở một số vùng.
Từ "subwoofer" có nguồn gốc từ hai thành phần: "sub-" và "woofer". "Sub-" xuất phát từ tiếng Latin "sub", có nghĩa là "dưới" hoặc "dưới thấp". "Woofer" lại có nguồn gốc từ tiếng Anh, chỉ các loa thấp tần, được chế tạo để phát ra âm thanh ở dải tần thấp. Khái niệm subwoofer ra đời vào những năm 1960 nhằm chỉ các loa được thiết kế đặc biệt để tái tạo âm bass mạnh mẽ, nhất là trong hệ thống âm thanh gia đình và công cộng.
Từ "subwoofer" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh về âm thanh và công nghệ âm thanh. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp âm thanh, thiết kế hệ thống hi-fi, hoặc trong các cuộc thảo luận về hiệu suất âm thanh của loa trong các bộ phim và âm nhạc. Sự hiểu biết về "subwoofer" đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao trải nghiệm nghe.