Bản dịch của từ Succedaneum trong tiếng Việt
Succedaneum

Succedaneum (Noun)
Một chất thay thế, đặc biệt là cho một loại thuốc hoặc dược phẩm.
A substitute, especially for a medicine or drug.
The generic drug was a succedaneum for the expensive brand-name medication.
Loại thuốc tương đương là một loại thay thế cho loại thuốc đắt tiền.
In times of scarcity, people often seek succedaneums for essential goods.
Trong thời kỳ khan hiếm, mọi người thường tìm kiếm các loại thay thế cho hàng hóa thiết yếu.
The herbal remedy acted as a succedaneum for traditional painkillers.
Biện pháp chữa bệnh từ thảo dược đã hoạt động như một loại thay thế cho thuốc giảm đau truyền thống.
Họ từ
Từ "succedaneum", có nguồn gốc từ tiếng Latin "succedaneus", chỉ đến một chất hay thuốc được sử dụng thay thế cho một chất khác trong trường hợp không có sẵn. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để mô tả các sản phẩm thay thế trong điều trị hoặc như giải pháp cho một vấn đề sức khỏe khi không thể sử dụng phương pháp truyền thống. Thường không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách sử dụng từ này.
Từ "succedaneum" có nguồn gốc từ tiếng Latin "succedaneus", có nghĩa là "thay thế". Gốc từ này được tạo thành từ tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới" và "cedere" nghĩa là "rời đi" hay "thay thế". Lịch sử sử dụng từ này có thể được truy nguyên về lĩnh vực y học, nơi nó được sử dụng để chỉ các loại thuốc hoặc vật liệu thay thế cho thuốc hoặc liệu pháp chính. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn thể hiện rõ tính chất thay thế, như trong trường hợp người ta sử dụng sản phẩm thay thế khi không có sản phẩm gốc.
"Succedaneum" là một thuật ngữ y học ít được sử dụng trong kỳ thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong các bài viết thuộc lĩnh vực y sinh hoặc khoa học sức khỏe. Tần suất của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) rất thấp, vì thí sinh thường không được yêu cầu bàn luận về các thuật ngữ chuyên môn này. Trong các bối cảnh khác, "succedaneum" thường được dùng để chỉ sản phẩm thay thế trong y học, ví dụ như thuốc hoặc phương pháp điều trị thay thế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp