Bản dịch của từ Succedaneum trong tiếng Việt
Succedaneum
Noun [U/C]
Succedaneum (Noun)
sˌʌksɪdˈeiniəm
sˌʌksɪdˈeiniəm
01
Một chất thay thế, đặc biệt là cho một loại thuốc hoặc dược phẩm.
A substitute, especially for a medicine or drug.
Ví dụ
The generic drug was a succedaneum for the expensive brand-name medication.
Loại thuốc tương đương là một loại thay thế cho loại thuốc đắt tiền.
In times of scarcity, people often seek succedaneums for essential goods.
Trong thời kỳ khan hiếm, mọi người thường tìm kiếm các loại thay thế cho hàng hóa thiết yếu.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Succedaneum
Không có idiom phù hợp