Bản dịch của từ Succinctness trong tiếng Việt
Succinctness

Succinctness (Noun)
Chất lượng của sự ngắn gọn và diễn đạt ý tưởng rõ ràng.
The quality of being concise and expressing ideas clearly.
The succinctness of her speech impressed everyone at the community meeting.
Sự ngắn gọn trong bài phát biểu của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại cuộc họp cộng đồng.
The report lacks succinctness and is difficult to understand.
Báo cáo thiếu sự ngắn gọn và khó hiểu.
Is succinctness important in social media posts for engagement?
Sự ngắn gọn có quan trọng trong các bài đăng trên mạng xã hội để thu hút không?
Succinctness (Adjective)
Diễn đạt ý tưởng rõ ràng bằng một vài từ; ngắn gọn.
Expressing ideas clearly in a few words concise.
Her succinctness made the presentation clear and engaging for everyone.
Sự ngắn gọn của cô ấy làm cho bài thuyết trình rõ ràng và hấp dẫn.
The report was not known for its succinctness, which frustrated the readers.
Báo cáo không nổi tiếng vì sự ngắn gọn, điều này làm người đọc khó chịu.
Can you explain the succinctness of his argument during the debate?
Bạn có thể giải thích sự ngắn gọn trong lập luận của anh ấy trong cuộc tranh luận không?
Họ từ
Tính ngắn gọn (succinctness) đề cập đến trạng thái của việc diễn đạt một cách cô đọng, súc tích, không dư thừa. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh viết lách và diễn thuyết, nhấn mạnh việc truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả. Trong tiếng Anh, “succinctness” được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng, nhưng phát âm có thể khác nhau giữa hai biến thể này do sự khác biệt trong âm điệu và nhấn âm.
Từ "succinctness" xuất phát từ tiếng Latin "succinctus", nghĩa là "buộc áo lại", từ "succingere" có nghĩa là "bó lại" hoặc "gói lại". Cấu trúc này ngụ ý về việc cắt ngắn và tóm tắt thông tin. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ sự ngắn gọn và rõ ràng trong cách diễn đạt, phản ánh việc trình bày nội dung một cách súc tích mà không làm mất đi ý nghĩa. "Succinctness" hiện nay được sử dụng để ca ngợi sự hiệu quả trong giao tiếp.
Từ "succinctness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong các văn bản mô tả hoặc phân tích. Trong các tình huống khác, "succinctness" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, khi thảo luận về sự rõ ràng và ngắn gọn trong diễn đạt. Khi viết luận hoặc trình bày, việc duy trì "succinctness" giúp truyền đạt ý tưởng một cách hiệu quả hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp