Bản dịch của từ Succinctness trong tiếng Việt

Succinctness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Succinctness (Noun)

səknˈɪstənst
səknˈɪstənst
01

Chất lượng của sự ngắn gọn và diễn đạt ý tưởng rõ ràng.

The quality of being concise and expressing ideas clearly.

Ví dụ

The succinctness of her speech impressed everyone at the community meeting.

Sự ngắn gọn trong bài phát biểu của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại cuộc họp cộng đồng.

The report lacks succinctness and is difficult to understand.

Báo cáo thiếu sự ngắn gọn và khó hiểu.

Is succinctness important in social media posts for engagement?

Sự ngắn gọn có quan trọng trong các bài đăng trên mạng xã hội để thu hút không?

Succinctness (Adjective)

səknˈɪstənst
səknˈɪstənst
01

Diễn đạt ý tưởng rõ ràng bằng một vài từ; ngắn gọn.

Expressing ideas clearly in a few words concise.

Ví dụ

Her succinctness made the presentation clear and engaging for everyone.

Sự ngắn gọn của cô ấy làm cho bài thuyết trình rõ ràng và hấp dẫn.

The report was not known for its succinctness, which frustrated the readers.

Báo cáo không nổi tiếng vì sự ngắn gọn, điều này làm người đọc khó chịu.

Can you explain the succinctness of his argument during the debate?

Bạn có thể giải thích sự ngắn gọn trong lập luận của anh ấy trong cuộc tranh luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/succinctness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Succinctness

Không có idiom phù hợp