Bản dịch của từ Such a thing trong tiếng Việt
Such a thing

Such a thing (Phrase)
Được sử dụng để thể hiện sự không chắc chắn hoặc như một phần giữ chỗ cho một thuật ngữ cụ thể hơn.
Used to express uncertainty or as a placeholder for a more specific term.
She saw such a thing at the community center yesterday.
Cô ấy đã nhìn thấy một cái gì đó tại trung tâm cộng đồng ngày hôm qua.
Have you ever experienced such a thing in your neighborhood?
Bạn đã từng trải qua một cái gì đó trong khu phố của mình chưa?
They discussed such a thing during the social awareness workshop.
Họ đã thảo luận về một cái gì đó trong buổi hội thảo về nhận thức xã hội.
She said she saw such a thing at the party.
Cô ấy nói cô ấy đã thấy một thứ như vậy tại buổi tiệc.
I can't believe such a thing could happen in our neighborhood.
Tôi không thể tin rằng một thứ như vậy có thể xảy ra trong khu phố của chúng ta.
Cụm từ "such a thing" thường được dùng để chỉ một sự vật, một hiện tượng hoặc một hành động nào đó mà người nói đánh giá là đáng chú ý hoặc không bình thường. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm này được sử dụng tương tự, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ điệu và cấu trúc câu. Trong tiếng Anh Anh, "such a thing" thường xuất hiện trong văn viết trang trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường được sử dụng trong văn nói và văn viết không chính thức.
Cụm từ "such a thing" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "such" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "sīc", nghĩa là "như vậy". Cả hai từ "a" và "thing" cũng mang nguồn gốc ngôn ngữ Germanic, với "thing" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "thing", chỉ một sự vật hoặc hiện tượng. Việc sử dụng cụm từ này trong tiếng Anh hiện đại thường chỉ sự nhấn mạnh hoặc sự bất ngờ đối với một sự việc cụ thể, xuất phát từ nghĩa nguyên thủy chỉ sự tương đồng hoặc sự đồng nhất.
Cụm từ "such a thing" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nhằm diễn đạt sự ngạc nhiên hoặc nhấn mạnh về một vấn đề cụ thể. Tần suất sử dụng trong các ngữ cảnh này không cao, nhưng có thể thấy trong các cuộc thảo luận về các hiện tượng xã hội hoặc các trải nghiệm cá nhân. Trong các văn bản khác, cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh tính xác thực hoặc tính đặc trưng của một sự việc nào đó, đặc biệt trong các cuộc hội thoại thông thường hay bài viết phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



