Bản dịch của từ Sudanese trong tiếng Việt
Sudanese

Sudanese (Adjective)
Sudanese culture is rich and diverse, featuring unique traditions and customs.
Văn hóa Sudan rất phong phú và đa dạng, có nhiều truyền thống và phong tục độc đáo.
Many Sudanese people do not have access to clean water and education.
Nhiều người Sudan không có quyền tiếp cận nước sạch và giáo dục.
Are Sudanese communities receiving enough support from international organizations?
Các cộng đồng Sudan có nhận được đủ hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế không?
Sudanese (Noun)
Một người bản địa hoặc cư dân của sudan.
A native or inhabitant of sudan.
Many Sudanese people attended the social event last Saturday in Khartoum.
Nhiều người Sudan đã tham gia sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước ở Khartoum.
Not all Sudanese communities have access to quality education and healthcare.
Không phải tất cả các cộng đồng Sudan đều có quyền tiếp cận giáo dục và chăm sóc sức khỏe chất lượng.
Are Sudanese traditions respected in multicultural events around the world?
Các truyền thống Sudan có được tôn trọng trong các sự kiện đa văn hóa trên thế giới không?
"Từ 'Sudanese' (người Sudan) là danh từ chỉ những cá nhân có quốc tịch hoặc nguồn gốc từ Sudan, một quốc gia nằm ở Đông Bắc Phi. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi. Trong tiếng Anh, 'Sudanese' thường được dùng để chỉ ngôn ngữ, văn hóa hoặc các vấn đề liên quan đến Sudan, bao gồm cả cộng đồng người Sudan cư trú ở các quốc gia khác".
Từ "Sudanese" xuất phát từ tiếng Latin "Sudanensis", có nghĩa là "thuộc về Sudan", một quốc gia nằm ở Đông Bắc Phi. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "sūdān", nghĩa là "đất của người da đen". Trong lịch sử, tên gọi này không chỉ đề cập đến địa lý mà còn phản ánh sự đa dạng văn hóa và chủng tộc trong khu vực. Ngày nay, từ "Sudanese" được sử dụng để chỉ người dân, ngôn ngữ và văn hóa của Sudan, nhấn mạnh mối liên hệ lịch sử và bản sắc dân tộc.
Từ "Sudanese" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói do tính chất cụ thể của nó. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về văn hóa, lịch sử hoặc chính trị của Sudan. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nhân quyền, di cư và xung đột, nhằm chỉ định người có quốc tịch hoặc xuất xứ từ Sudan.