Bản dịch của từ Sudanese trong tiếng Việt

Sudanese

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sudanese (Adjective)

sudənˈis
sudənˈiz
01

Liên quan đến sudan hoặc người dân của nó.

Relating to sudan or its people.

Ví dụ

Sudanese culture is rich and diverse, featuring unique traditions and customs.

Văn hóa Sudan rất phong phú và đa dạng, có nhiều truyền thống và phong tục độc đáo.

Many Sudanese people do not have access to clean water and education.

Nhiều người Sudan không có quyền tiếp cận nước sạch và giáo dục.

Are Sudanese communities receiving enough support from international organizations?

Các cộng đồng Sudan có nhận được đủ hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế không?

Sudanese (Noun)

sudənˈis
sudənˈiz
01

Một người bản địa hoặc cư dân của sudan.

A native or inhabitant of sudan.

Ví dụ

Many Sudanese people attended the social event last Saturday in Khartoum.

Nhiều người Sudan đã tham gia sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước ở Khartoum.

Not all Sudanese communities have access to quality education and healthcare.

Không phải tất cả các cộng đồng Sudan đều có quyền tiếp cận giáo dục và chăm sóc sức khỏe chất lượng.

Are Sudanese traditions respected in multicultural events around the world?

Các truyền thống Sudan có được tôn trọng trong các sự kiện đa văn hóa trên thế giới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sudanese/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sudanese

Không có idiom phù hợp