Bản dịch của từ Sudorific trong tiếng Việt
Sudorific

Sudorific (Adjective)
The sudorific activities at the festival made everyone sweat profusely.
Các hoạt động gây ra mồ hôi tại lễ hội làm mọi người đổ mồ hôi.
The sudorific heat of summer parties is often too much for guests.
Nhiệt độ gây ra mồ hôi của các bữa tiệc mùa hè thường quá sức cho khách.
Are sudorific events like marathons popular in your community?
Các sự kiện gây ra mồ hôi như marathon có phổ biến trong cộng đồng bạn không?
Sudorific (Noun)
The doctor prescribed a sudorific for the patient's excessive sweating.
Bác sĩ đã kê đơn một thuốc gây đổ mồ hôi cho bệnh nhân.
Many people do not know about the sudorific effects of certain herbs.
Nhiều người không biết về tác dụng gây đổ mồ hôi của một số loại thảo mộc.
Is a sudorific necessary for managing social anxiety in gatherings?
Có cần một thuốc gây đổ mồ hôi để quản lý lo âu xã hội trong các buổi tụ họp không?
Họ từ
Tính từ "sudorific" xuất phát từ tiếng Latin "sudor", có nghĩa là "mồ hôi". Từ này được sử dụng để chỉ khả năng gây ra sự tiết mồ hôi, thường liên quan đến các loại thuốc, thực phẩm hoặc tình trạng cơ thể. Trong ngữ cảnh y học, "sudorific" thường chỉ chất làm tăng cường sự đổ mồ hôi nhằm mục đích giải độc hoặc điều trị bệnh. Không có sự khác biệt đáng kể giữa British English và American English đối với từ này, cả hai đều sử dụng "sudorific" với cùng một nghĩa và cách viết.
Từ "sudorific" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sudor" có nghĩa là "mồ hôi", kết hợp với hậu tố "-fic" có nghĩa là "tạo ra" hoặc "gây ra". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để chỉ những chất hoặc hành động gây ra sự tiết mồ hôi. Sự kết hợp giữa các yếu tố này phản ánh một cách rõ ràng chức năng hiện tại của từ, tức là liên quan đến quá trình sản sinh và tiết ra mồ hôi trong cơ thể.
Từ "sudorific" thường không xuất hiện phổ biến trong các phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn, đặc biệt trong các lĩnh vực y học hoặc dược phẩm, để mô tả các tác nhân gây ra sự ra mồ hôi hoặc tăng tiết mồ hôi. Từ này cũng có thể thấy trong các tài liệu nghiên cứu liên quan đến sinh lý học, nhưng ít được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp