Bản dịch của từ Sufficient resources trong tiếng Việt

Sufficient resources

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sufficient resources (Noun)

səfˈɪʃənt ɹˈisɔɹsɨz
səfˈɪʃənt ɹˈisɔɹsɨz
01

Một lượng tài nguyên đủ đáp ứng nhu cầu hoặc yêu cầu.

An amount of resources that meets the needs or requirements.

Ví dụ

The community center has sufficient resources for local youth programs.

Trung tâm cộng đồng có đủ nguồn lực cho các chương trình thanh niên địa phương.

Many families do not have sufficient resources for basic needs.

Nhiều gia đình không có đủ nguồn lực cho nhu cầu cơ bản.

Do schools in our area have sufficient resources for education?

Các trường học trong khu vực của chúng ta có đủ nguồn lực cho giáo dục không?

02

Tài nguyên đủ cho một mục đích hoặc công việc cụ thể.

Resources that are adequate for a particular purpose or task.

Ví dụ

The community needs sufficient resources to support local education programs.

Cộng đồng cần tài nguyên đủ để hỗ trợ các chương trình giáo dục địa phương.

Many families do not have sufficient resources for basic healthcare.

Nhiều gia đình không có tài nguyên đủ cho chăm sóc sức khỏe cơ bản.

Do you believe we have sufficient resources for social welfare initiatives?

Bạn có tin rằng chúng ta có tài nguyên đủ cho các sáng kiến phúc lợi xã hội không?

03

Chất lượng hoặc trạng thái đủ; sự đủ.

The quality or state of being sufficient; sufficiency.

Ví dụ

The community needs sufficient resources for education and healthcare improvements.

Cộng đồng cần tài nguyên đủ cho cải thiện giáo dục và y tế.

Many neighborhoods do not have sufficient resources for social services.

Nhiều khu phố không có tài nguyên đủ cho dịch vụ xã hội.

Do we have sufficient resources to support the local shelters?

Chúng ta có tài nguyên đủ để hỗ trợ các nơi trú ẩn địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sufficient resources/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
[...] Given this responsibility, schools ought to devote and time, ensuring that behaviour training becomes an integral part of the curriculum [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023

Idiom with Sufficient resources

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.