Bản dịch của từ Sufficient resources trong tiếng Việt
Sufficient resources

Sufficient resources (Noun)
Một lượng tài nguyên đủ đáp ứng nhu cầu hoặc yêu cầu.
An amount of resources that meets the needs or requirements.
The community center has sufficient resources for local youth programs.
Trung tâm cộng đồng có đủ nguồn lực cho các chương trình thanh niên địa phương.
Many families do not have sufficient resources for basic needs.
Nhiều gia đình không có đủ nguồn lực cho nhu cầu cơ bản.
Do schools in our area have sufficient resources for education?
Các trường học trong khu vực của chúng ta có đủ nguồn lực cho giáo dục không?
Tài nguyên đủ cho một mục đích hoặc công việc cụ thể.
Resources that are adequate for a particular purpose or task.
The community needs sufficient resources to support local education programs.
Cộng đồng cần tài nguyên đủ để hỗ trợ các chương trình giáo dục địa phương.
Many families do not have sufficient resources for basic healthcare.
Nhiều gia đình không có tài nguyên đủ cho chăm sóc sức khỏe cơ bản.
Do you believe we have sufficient resources for social welfare initiatives?
Bạn có tin rằng chúng ta có tài nguyên đủ cho các sáng kiến phúc lợi xã hội không?
Chất lượng hoặc trạng thái đủ; sự đủ.
The quality or state of being sufficient; sufficiency.
The community needs sufficient resources for education and healthcare improvements.
Cộng đồng cần tài nguyên đủ cho cải thiện giáo dục và y tế.
Many neighborhoods do not have sufficient resources for social services.
Nhiều khu phố không có tài nguyên đủ cho dịch vụ xã hội.
Do we have sufficient resources to support the local shelters?
Chúng ta có tài nguyên đủ để hỗ trợ các nơi trú ẩn địa phương không?
"Resources đầy đủ" đề cập đến các yếu tố cần thiết để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc đạt được mục tiêu mà không thiếu thốn. Trong ngữ cảnh kinh tế, "resources" có thể bao gồm tài chính, nhân lực và vật chất. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách sử dụng có thể bị ảnh hưởng bởi bối cảnh văn hóa và lĩnh vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
