Bản dịch của từ Suffixation trong tiếng Việt

Suffixation

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suffixation (Noun)

səfɨksəmˈeɪʃən
səfɨksəmˈeɪʃən
01

Hành động thêm hậu tố vào một từ.

The act of adding a suffix to a word.

Ví dụ

Suffixation creates new words, like 'happiness' from 'happy'.

Suffixation tạo ra những từ mới, như 'happiness' từ 'happy'.

Suffixation does not always make words easier to understand.

Suffixation không phải lúc nào cũng làm từ dễ hiểu hơn.

Does suffixation help in forming social terms like 'friendship'?

Suffixation có giúp hình thành các thuật ngữ xã hội như 'friendship' không?

Suffixation (Noun Countable)

səfɨksəmˈeɪʃən
səfɨksəmˈeɪʃən
01

Kết quả của việc thêm hậu tố vào một từ.

The result of adding a suffix to a word.

Ví dụ

Suffixation changes the meaning of words like 'happy' to 'happiness'.

Suffixation thay đổi nghĩa của từ như 'happy' thành 'happiness'.

Suffixation does not always make a word easier to understand.

Suffixation không phải lúc nào cũng làm từ dễ hiểu hơn.

Is suffixation important in social media language development?

Suffixation có quan trọng trong sự phát triển ngôn ngữ mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/suffixation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suffixation

Không có idiom phù hợp