Bản dịch của từ Suffusive trong tiếng Việt

Suffusive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suffusive (Adjective)

səfjˈusɪv
səfjˈusɪv
01

Lan truyền qua hoặc theo cách của chất lỏng hoặc ánh sáng.

Spreading through or over in the manner of a fluid or light.

Ví dụ

Her suffusive kindness made everyone feel welcomed in the community.

Sự tốt bụng lan tỏa của cô ấy khiến mọi người cảm thấy được chào đón trong cộng đồng.

His speech lacked suffusive warmth, causing a sense of disconnect among listeners.

Bài phát biểu của anh ấy thiếu sự ấm áp lan tỏa, gây ra cảm giác mất kết nối giữa người nghe.

Is suffusive positivity an important factor in creating a harmonious society?

Sự tích cực lan tỏa có phải là yếu tố quan trọng trong việc tạo ra một xã hội hài hòa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/suffusive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suffusive

Không có idiom phù hợp