Bản dịch của từ Suffusive trong tiếng Việt
Suffusive

Suffusive (Adjective)
Her suffusive kindness made everyone feel welcomed in the community.
Sự tốt bụng lan tỏa của cô ấy khiến mọi người cảm thấy được chào đón trong cộng đồng.
His speech lacked suffusive warmth, causing a sense of disconnect among listeners.
Bài phát biểu của anh ấy thiếu sự ấm áp lan tỏa, gây ra cảm giác mất kết nối giữa người nghe.
Is suffusive positivity an important factor in creating a harmonious society?
Sự tích cực lan tỏa có phải là yếu tố quan trọng trong việc tạo ra một xã hội hài hòa không?
Họ từ
Từ "suffusive" là một tính từ trong tiếng Anh, được dùng để mô tả sự lan tỏa, phổ biến, hoặc trải rộng một cách nhẹ nhàng, thường liên quan đến cảm xúc hoặc ánh sáng. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này có thể được sử dụng để chỉ các hiện tượng tự nhiên như sự phân bố của chất lỏng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "suffusive" giữ nguyên hình thức và nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay cách sử dụng.
Từ "suffusive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "suffusio", có nghĩa là "chiếm lĩnh" hoặc "tràn ngập". Tiếng Latin "suffundere" (đổ vào) là căn nguyên của nó. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ XVIII, mang nghĩa liên quan đến sự tràn ngập hoặc lan tỏa. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "suffusive" mô tả trạng thái khi một cái gì đó lan tỏa một cách rộng rãi, thường là cảm xúc, ánh sáng hay chất lỏng.
Từ "suffusive" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày được ưa chuộng hơn. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản khoa học hoặc nghệ thuật, nơi miêu tả các hiện tượng lan tỏa hoặc tràn ngập. Từ này thường gặp trong văn cảnh mô tả cảm xúc, cảnh quan hay đặc điểm tự nhiên, thể hiện sự phân bố đều đặn và nhẹ nhàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp