Bản dịch của từ Sugar-free trong tiếng Việt

Sugar-free

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sugar-free (Adjective)

sˌuɡɚfˈɛɹ
sˌuɡɚfˈɛɹ
01

Không chứa đường.

Containing no sugar.

Ví dụ

Many people prefer sugar-free drinks at social gatherings.

Nhiều người thích đồ uống không đường trong các buổi tụ họp.

Not everyone enjoys sugar-free desserts at parties.

Không phải ai cũng thích bánh ngọt không đường tại các bữa tiệc.

Are sugar-free snacks popular among teenagers in social events?

Các món ăn nhẹ không đường có phổ biến trong giới trẻ tại sự kiện xã hội không?

02

Không làm ngọt bằng đường.

Not sweetened with sugar.

Ví dụ

Many people prefer sugar-free drinks at social gatherings.

Nhiều người thích đồ uống không đường tại các buổi tụ tập xã hội.

Sugar-free snacks are not always available at parties.

Đồ ăn nhẹ không đường không phải lúc nào cũng có tại các bữa tiệc.

Are sugar-free options popular among young adults?

Các lựa chọn không đường có phổ biến trong giới trẻ không?

03

Đề cập đến thực phẩm hoặc đồ uống không thêm đường.

Referring to food or drink that does not have sugar added.

Ví dụ

Many restaurants now offer sugar-free desserts for health-conscious customers.

Nhiều nhà hàng hiện nay cung cấp món tráng miệng không đường cho khách hàng quan tâm sức khỏe.

I do not like sugar-free drinks because they taste artificial.

Tôi không thích đồ uống không đường vì chúng có vị nhân tạo.

Are sugar-free options available at the local café on Main Street?

Có lựa chọn không đường nào tại quán cà phê địa phương trên phố Main không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sugar-free/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sugar-free

Không có idiom phù hợp