Bản dịch của từ Suit up trong tiếng Việt
Suit up

Suit up (Verb)
We should suit up for the charity gala next Saturday.
Chúng ta nên mặc đồ trang trọng cho buổi gala từ thiện vào thứ Bảy tới.
They did not suit up for the wedding last month.
Họ đã không mặc đồ trang trọng cho đám cưới tháng trước.
Did you suit up for the business meeting yesterday?
Bạn đã mặc đồ trang trọng cho cuộc họp kinh doanh hôm qua chưa?
Suit up (Phrase)
I will suit up for the wedding next Saturday.
Tôi sẽ mặc đồ lịch sự cho đám cưới thứ Bảy tới.
He does not suit up for casual gatherings.
Anh ấy không mặc đồ lịch sự cho các buổi gặp gỡ thân mật.
Will they suit up for the charity gala this month?
Họ sẽ mặc đồ lịch sự cho buổi tiệc từ thiện trong tháng này không?
"Cụm động từ 'suit up' có nghĩa là mặc trang phục formal hoặc trang phục đặc biệt, thường là vest hoặc đồng phục. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghề nghiệp, như trong các sự kiện chính thức hoặc nơi làm việc đòi hỏi sự trang trọng. Trong tiếng Anh Mỹ, 'suit up' thường được sử dụng trong các tình huống xã hội, trong khi tiếng Anh Anh có thể có nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn. 'Suit up' thể hiện sự chuẩn bị và chuyên nghiệp trong giao tiếp xã hội".
Cụm từ "suit up" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "suit" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp cổ "suitte" và tiếng Latin "sequere", nghĩa là "theo". Ban đầu, "suit" chỉ đơn giản là bộ trang phục dành cho đàn ông. Từ "up" trong ngữ cảnh này mang ý nghĩa hoàn tất hoặc chuẩn bị. Hiện nay, "suit up" được sử dụng để chỉ hành động mặc trang phục chỉnh tề, thường liên quan đến sự kiện quan trọng. Cụm từ này thể hiện việc chuẩn bị cho một tình huống trang trọng hoặc thể hiện sự chuyên nghiệp.
Cụm từ "suit up" thường không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nói về việc chuẩn bị cho một sự kiện trang trọng hoặc khi tham gia vào các hoạt động yêu cầu trang phục chính thức. Trong các tình huống như phỏng vấn xin việc hay tham gia lễ cưới, cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ăn mặc phù hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp