Bản dịch của từ Suit up trong tiếng Việt

Suit up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suit up (Verb)

sˈut ˈʌp
sˈut ˈʌp
01

Mặc một bộ trang phục sang trọng hoặc trang trọng.

To put on a smart or formal outfit.

Ví dụ

We should suit up for the charity gala next Saturday.

Chúng ta nên mặc đồ trang trọng cho buổi gala từ thiện vào thứ Bảy tới.

They did not suit up for the wedding last month.

Họ đã không mặc đồ trang trọng cho đám cưới tháng trước.

Did you suit up for the business meeting yesterday?

Bạn đã mặc đồ trang trọng cho cuộc họp kinh doanh hôm qua chưa?

Suit up (Phrase)

sˈut ˈʌp
sˈut ˈʌp
01

Mặc quần áo trang trọng hoặc lịch sự.

To put on formal or smart clothes.

Ví dụ

I will suit up for the wedding next Saturday.

Tôi sẽ mặc đồ lịch sự cho đám cưới thứ Bảy tới.

He does not suit up for casual gatherings.

Anh ấy không mặc đồ lịch sự cho các buổi gặp gỡ thân mật.

Will they suit up for the charity gala this month?

Họ sẽ mặc đồ lịch sự cho buổi tiệc từ thiện trong tháng này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/suit up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suit up

Không có idiom phù hợp