Bản dịch của từ Suling trong tiếng Việt

Suling

Noun [U/C]

Suling (Noun)

sˈulɨŋ
sˈulɨŋ
01

(âm nhạc) một cây sáo indonesia làm bằng tre.

(music) an indonesian flute made of bamboo.

Ví dụ

The traditional Indonesian music performance featured a suling player.

Màn trình diễn âm nhạc truyền thống Indonesia có một người chơi suling.

The suling is a popular instrument in Indonesian cultural celebrations.

Suling là một nhạc cụ phổ biến trong các lễ hội văn hóa Indonesia.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suling

Không có idiom phù hợp