Bản dịch của từ Suling trong tiếng Việt
Suling

Suling (Noun)
(âm nhạc) một cây sáo indonesia làm bằng tre.
(music) an indonesian flute made of bamboo.
The traditional Indonesian music performance featured a suling player.
Màn trình diễn âm nhạc truyền thống Indonesia có một người chơi suling.
The suling is a popular instrument in Indonesian cultural celebrations.
Suling là một nhạc cụ phổ biến trong các lễ hội văn hóa Indonesia.
Learning to play the suling requires patience and dedication to practice.
Học chơi suling đòi hỏi kiên nhẫn và sự tận tâm vào việc luyện tập.
"Suling" là một loại nhạc cụ hơi truyền thống, thường gặp trong văn hóa các nước Đông Nam Á, đặc biệt là Indonesia và Malaysia. Được làm từ gỗ hoặc tre, suling có hình dạng ống dài, phát ra âm thanh khi người chơi thổi vào đầu ống. Trong tiếng Anh, suling không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do âm sắc của người nói. Suling thường được sử dụng trong các buổi biểu diễn nhạc dân gian và nghi lễ.
Từ "suling" có nguồn gốc từ tiếng Malay, chỉ một loại nhạc cụ hơi truyền thống. Trong tiếng Latin, không có từ tương đương trực tiếp, nhưng "aulos" (nhạc cụ hơi của người Hy Lạp) có thể xem là một tương đồng. Suling thường được làm từ tre hoặc gỗ, mang âm hưởng nhạc dân tộc. Hiện nay, nó không chỉ tượng trưng cho âm nhạc truyền thống mà còn được biểu hiện trong nền văn hóa đa dạng của các cộng đồng Đông Nam Á.
Từ "suling" trong bối cảnh IELTS có tần suất sử dụng không cao, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi liên quan đến văn hóa hoặc nghệ thuật truyền thống của các quốc gia Đông Nam Á. Trong các tình huống khác, "suling" thường được đề cập trong các cuộc hội thảo âm nhạc hay chương trình văn hóa, nơi nhấn mạnh vai trò của nhạc cụ trong các nghi lễ hoặc biểu diễn nghệ thuật dân gian. Việc hiểu biết về từ này có thể hỗ trợ thí sinh trong việc phản ánh kiến thức đa dạng về văn hóa trong các bài viết và bài nói.