Bản dịch của từ Sullies trong tiếng Việt
Sullies

Sullies (Verb)
Pollution sullies the beauty of urban parks like Central Park in New York.
Ô nhiễm làm hỏng vẻ đẹp của các công viên đô thị như Central Park ở New York.
Social media does not sully honest discussions about important issues.
Mạng xã hội không làm hỏng các cuộc thảo luận chân thành về các vấn đề quan trọng.
How does corruption sully the integrity of our social institutions?
Tham nhũng làm hỏng tính toàn vẹn của các tổ chức xã hội như thế nào?
Dạng động từ của Sullies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sully |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sullied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sullied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sullies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sullying |
Họ từ
"Sullies" là động từ có nghĩa là làm ô uế, làm hỏng hoặc làm mất uy tín. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc làm bẩn hoặc làm giảm giá trị của một điều gì đó, thường là hình ảnh hoặc danh tiếng. Trong tiếng Anh Mỹ, "sullies" được sử dụng rộng rãi và có thể mang nghĩa tiêu cực hơn so với tiếng Anh Anh, nơi từ này ít phổ biến hơn và có thể được thay thế bằng các động từ như "taint" hay "blemish". Tuy nhiên, cả hai hình thức đều giữ nguyên nghĩa cơ bản.
Từ "sullies" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "sullier", xuất phát từ từ gốc Latinh "sulliare", nghĩa là làm bẩn hoặc ô uế. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hành động làm mất đi sự trong sạch hoặc danh tiếng của một cá nhân hay vật nào đó. Hiện nay, "sullies" thường được sử dụng để mô tả những hành động làm tổn hại đến hình ảnh hoặc uy tín, thể hiện sự liên kết rõ ràng với nghĩa gốc của sự ô uế và biến chất.
Từ "sullies", có nguồn gốc từ động từ "sully", mang nghĩa là làm bẩn hoặc làm ô uế, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện việc làm giảm giá trị hoặc uy tín của cái gì đó. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần Viết và Nghe khi mô tả tác động tiêu cực. Ở các tình huống thông thường, từ này thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức, hình ảnh cá nhân, hoặc uy tín thương hiệu.