Bản dịch của từ Sullies trong tiếng Việt

Sullies

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sullies (Verb)

sˈʌliz
sˈʌliz
01

Làm tổn hại đến độ tinh khiết hoặc tính toàn vẹn của; làm ô uế.

Damage the purity or integrity of defile.

Ví dụ

Pollution sullies the beauty of urban parks like Central Park in New York.

Ô nhiễm làm hỏng vẻ đẹp của các công viên đô thị như Central Park ở New York.

Social media does not sully honest discussions about important issues.

Mạng xã hội không làm hỏng các cuộc thảo luận chân thành về các vấn đề quan trọng.

How does corruption sully the integrity of our social institutions?

Tham nhũng làm hỏng tính toàn vẹn của các tổ chức xã hội như thế nào?

Dạng động từ của Sullies (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sully

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sullied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sullied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sullies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sullying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sullies cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sullies

Không có idiom phù hợp