Bản dịch của từ Sulphite trong tiếng Việt
Sulphite

Sulphite (Noun)
Muối của axit sunfurơ, chứa anion so₃²⁻.
A salt of sulphurous acid containing the anion so₃²⁻.
Many processed foods contain sulphite as a preservative for freshness.
Nhiều thực phẩm chế biến sẵn chứa sulphite như một chất bảo quản.
Some people do not know that sulphite can cause allergic reactions.
Một số người không biết rằng sulphite có thể gây phản ứng dị ứng.
Is sulphite safe to consume in large quantities during social events?
Liệu sulphite có an toàn khi tiêu thụ với số lượng lớn trong sự kiện xã hội không?
Sulphite (có thể viết là sulfite trong tiếng Anh Mỹ) là một hợp chất vô cơ chứa ion sulfite (SO₃²⁻). Chất này thường được sử dụng như một chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống, giúp ngăn ngừa sự oxy hóa và duy trì hương vị. Trong tiếng Anh, "sulphite" được sử dụng phổ biến hơn ở Anh, trong khi "sulfite" là dạng viết được ưu chuộng tại Mỹ. Tuy nhiên, nghĩa và ứng dụng của từ trong cả hai ngữ cảnh đều tương tự nhau.
Từ "sulphite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sulfur", có nghĩa là lưu huỳnh. Trong lịch sử, lưu huỳnh đã được biết đến từ thời cổ đại và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như hóa học và y học. Sulphites, các muối hoặc este của axit sulfurous, đã được phát hiện và sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, chủ yếu như chất bảo quản. Sự liên kết giữa nguyên liệu và công dụng hiện tại phản ánh tính chất hóa học của lưu huỳnh trong việc ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
Từ "sulphite" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến hóa học và thực phẩm, như trong bài thi đọc hiểu hoặc viết về nghiên cứu khoa học. Trong các tài liệu khác, "sulphite" thường được nhắc đến khi thảo luận về chất bảo quản trong thực phẩm, hoặc trong các quy trình công nghiệp liên quan đến xử lý nước. Lượng chữ thường gặp trong các bài viết và nghiên cứu khoa học liên quan đến an toàn thực phẩm cũng tương đối cao.