Bản dịch của từ Sulphite trong tiếng Việt

Sulphite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sulphite (Noun)

sˈʌlfaɪt
sˈʌlfaɪt
01

Muối của axit sunfurơ, chứa anion so₃²⁻.

A salt of sulphurous acid containing the anion so₃²⁻.

Ví dụ

Many processed foods contain sulphite as a preservative for freshness.

Nhiều thực phẩm chế biến sẵn chứa sulphite như một chất bảo quản.

Some people do not know that sulphite can cause allergic reactions.

Một số người không biết rằng sulphite có thể gây phản ứng dị ứng.

Is sulphite safe to consume in large quantities during social events?

Liệu sulphite có an toàn khi tiêu thụ với số lượng lớn trong sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sulphite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sulphite

Không có idiom phù hợp