Bản dịch của từ Summated trong tiếng Việt
Summated

Summated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tổng kết.
Simple past and past participle of summate.
The committee summated all the votes last Friday during the meeting.
Ủy ban đã tổng hợp tất cả các phiếu bầu vào thứ Sáu tuần trước.
They did not summate the opinions of all community members.
Họ đã không tổng hợp ý kiến của tất cả các thành viên trong cộng đồng.
Did the organizers summate the feedback from the last social event?
Liệu các nhà tổ chức đã tổng hợp phản hồi từ sự kiện xã hội trước đó không?
Họ từ
Từ "summated" là dạng quá khứ phân từ của động từ "summate", có nghĩa là tổng hợp hoặc cộng dồn các giá trị lại với nhau. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh toán học hoặc thống kê để chỉ sự tổng hợp thông tin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, "summated" ít được sử dụng hơn trong ngôn ngữ nói, thường chỉ xuất hiện trong các văn bản chuyên môn.
Từ "summated" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "summare", có nghĩa là "tóm tắt" hoặc "tổng hợp". Hình thức phân từ đã được hình thành từ gốc này qua các ngôn ngữ Roman và vào tiếng Anh. Sự phát triển của từ này phản ánh quá trình tổng hợp các thông tin hoặc giá trị thành một tổng thể rõ ràng. Ngày nay, “summated” thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học và thống kê, thể hiện việc cộng dồn các giá trị để đạt được một kết quả cuối cùng.
Từ "summated" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh học thuật liên quan đến nghiên cứu và thống kê. Thông thường, từ này được sử dụng để chỉ việc tổng hợp các dữ liệu hoặc thông tin để tạo ra một kết quả tổng thể. "Summated" thường gặp trong các báo cáo nghiên cứu, tài liệu khoa học hoặc luận văn, nơi mà việc tổng hợp số liệu là cần thiết nhằm hỗ trợ cho các lập luận và phân tích.