Bản dịch của từ Summate trong tiếng Việt
Summate

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "summate" là động từ có nguồn gốc từ từ "summation", có nghĩa là tổng hợp hoặc tính tổng. Từ này ít được sử dụng trong Anh Mỹ và chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh toán học hoặc nghiên cứu. Trong khi đó, phiên bản phổ biến hơn để diễn đạt ý nghĩa tương tự là "summarize" trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. "Summate" được coi là ngôn ngữ chuyên ngành, có thể không quen thuộc với người nói thông thường.
Từ "summate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "summare", có nghĩa là "tóm tắt" hoặc "gom lại". Trong quá trình phát triển, nó đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ với hình thức "sommer" trước khi trở thành "summate" trong tiếng Anh hiện đại. Từ này hiện tại thường được sử dụng trong các lĩnh vực toán học và thống kê để chỉ hành động cộng dồn các giá trị hoặc yếu tố, phản ánh nghĩa gốc của quy tụ và tóm tắt thông tin.
Từ "summate" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong bài viết học thuật và phần thảo luận về các phương pháp thống kê. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến toán học, khoa học dữ liệu và phân tích. Sự kiến thức về từ này có thể giúp sinh viên hiểu rõ hơn về quy trình tổng hợp trong các bài báo nghiên cứu.
Họ từ
Từ "summate" là động từ có nguồn gốc từ từ "summation", có nghĩa là tổng hợp hoặc tính tổng. Từ này ít được sử dụng trong Anh Mỹ và chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh toán học hoặc nghiên cứu. Trong khi đó, phiên bản phổ biến hơn để diễn đạt ý nghĩa tương tự là "summarize" trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. "Summate" được coi là ngôn ngữ chuyên ngành, có thể không quen thuộc với người nói thông thường.
Từ "summate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "summare", có nghĩa là "tóm tắt" hoặc "gom lại". Trong quá trình phát triển, nó đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ với hình thức "sommer" trước khi trở thành "summate" trong tiếng Anh hiện đại. Từ này hiện tại thường được sử dụng trong các lĩnh vực toán học và thống kê để chỉ hành động cộng dồn các giá trị hoặc yếu tố, phản ánh nghĩa gốc của quy tụ và tóm tắt thông tin.
Từ "summate" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong bài viết học thuật và phần thảo luận về các phương pháp thống kê. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến toán học, khoa học dữ liệu và phân tích. Sự kiến thức về từ này có thể giúp sinh viên hiểu rõ hơn về quy trình tổng hợp trong các bài báo nghiên cứu.
