Bản dịch của từ Summarise trong tiếng Việt
Summarise

Summarise (Verb)
She summarised the main points of the social survey report.
Cô tóm tắt những điểm chính của báo cáo khảo sát xã hội.
I need to summarise the findings from the social media analysis.
Tôi cần tóm tắt những phát hiện từ phân tích mạng xã hội.
He will summarise the key takeaways from the social impact study.
Anh ấy sẽ tóm tắt những điểm chính rút ra từ nghiên cứu tác động xã hội.
She summarised the key findings of the social survey.
Cô tóm tắt những phát hiện chính của cuộc khảo sát xã hội.
He was asked to summarise the impact of social media on youth.
Anh ấy được yêu cầu tóm tắt tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ.
The report will summarise the benefits of social welfare programs.
Báo cáo sẽ tóm tắt lợi ích của các chương trình phúc lợi xã hội.
After the lecture, the professor asked us to summarise the main points.
Sau bài giảng, giáo sư yêu cầu chúng tôi tóm tắt những điểm chính.
In the meeting, Jane was able to summarise the key findings of the report.
Trong cuộc họp, Jane đã có thể tóm tắt những phát hiện chính của báo cáo.
Students were required to summarise the article for their homework assignment.
Học sinh được yêu cầu tóm tắt bài báo để làm bài tập về nhà.
Dạng động từ của Summarise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Summarise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Summarised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Summarised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Summarises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Summarising |
Họ từ
Từ "summarise" (hoặc "summarize" trong tiếng Anh Mỹ) có nghĩa là tóm tắt các thông tin, ý chính từ một đoạn văn bản dài hoặc một bài thuyết trình. Trong tiếng Anh Anh, "summarise" sử dụng chữ "s" trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng chữ "z". Cả hai phiên bản đều được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, nhưng "summarise" phổ biến hơn trong văn viết chính thức ở Anh. Việc tóm tắt thường nhằm làm nổi bật các điểm quan trọng và cung cấp cái nhìn tổng quát về nội dung.
Từ "summarise" xuất phát từ tiếng Latin "summa", có nghĩa là "tổng hợp" hoặc "đỉnh cao". Quá trình hình thành từ này xảy ra qua tiếng Pháp cổ, "sommer", mang ý nghĩa tóm tắt. Trong lịch sử, "summarise" được sử dụng để chỉ hành động trình bày nội dung chính của một văn bản hay ý tưởng một cách ngắn gọn và súc tích. Ngày nay, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực học thuật và nghiệp vụ, nhấn mạnh sự cần thiết của việc tinh gọn thông tin.
Từ "summarise" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh ngắn gọn trình bày ý tưởng hoặc thông tin. Ngoài IELTS, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu, thường được sử dụng để yêu cầu tóm tắt nội dung bài viết, báo cáo hoặc nghiên cứu. "Summarise" thể hiện khả năng tổng hợp thông tin, là kỹ năng cần thiết trong giáo dục và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp