Bản dịch của từ Summarise trong tiếng Việt

Summarise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Summarise (Verb)

sˈʌməɹˌɑɪz
sˈʌməɹˌɑɪz
01

Làm một bản tóm tắt về; tóm tắt.

Make a summary of; summarize.

Ví dụ

She summarised the main points of the social survey report.

Cô tóm tắt những điểm chính của báo cáo khảo sát xã hội.

I need to summarise the findings from the social media analysis.

Tôi cần tóm tắt những phát hiện từ phân tích mạng xã hội.

He will summarise the key takeaways from the social impact study.

Anh ấy sẽ tóm tắt những điểm chính rút ra từ nghiên cứu tác động xã hội.

02

Đưa ra một tuyên bố ngắn gọn về những điểm chính của (cái gì đó).

Give a brief statement of the main points of (something).

Ví dụ

She summarised the key findings of the social survey.

Cô tóm tắt những phát hiện chính của cuộc khảo sát xã hội.

He was asked to summarise the impact of social media on youth.

Anh ấy được yêu cầu tóm tắt tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ.

The report will summarise the benefits of social welfare programs.

Báo cáo sẽ tóm tắt lợi ích của các chương trình phúc lợi xã hội.

03

Diễn đạt ngắn gọn các sự kiện hoặc ý tưởng có liên quan.

Express concisely the relevant facts or ideas of.

Ví dụ

After the lecture, the professor asked us to summarise the main points.

Sau bài giảng, giáo sư yêu cầu chúng tôi tóm tắt những điểm chính.

In the meeting, Jane was able to summarise the key findings of the report.

Trong cuộc họp, Jane đã có thể tóm tắt những phát hiện chính của báo cáo.

Students were required to summarise the article for their homework assignment.

Học sinh được yêu cầu tóm tắt bài báo để làm bài tập về nhà.

Dạng động từ của Summarise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Summarise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Summarised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Summarised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Summarises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Summarising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/summarise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Summarise

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.