Bản dịch của từ Summation trong tiếng Việt
Summation

Summation (Noun)
The summation of community feedback improved our social project significantly.
Việc tổng hợp phản hồi của cộng đồng đã cải thiện dự án xã hội của chúng tôi.
The summation of opinions did not reflect everyone's views accurately.
Việc tổng hợp ý kiến không phản ánh chính xác quan điểm của mọi người.
How is the summation of social data conducted in your research?
Việc tổng hợp dữ liệu xã hội được thực hiện như thế nào trong nghiên cứu của bạn?
The summation of community activities helps build strong relationships among neighbors.
Việc cộng dồn các hoạt động cộng đồng giúp xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ giữa hàng xóm.
The summation of social events did not include the charity fundraiser.
Việc cộng dồn các sự kiện xã hội không bao gồm buổi gây quỹ từ thiện.
Is the summation of local events important for community engagement?
Liệu việc cộng dồn các sự kiện địa phương có quan trọng cho sự tham gia cộng đồng không?
Họ từ
Từ "summation" có nghĩa là phép tổng, chỉ hành động hoặc quá trình tổng hợp các giá trị hoặc yếu tố khác nhau để tạo thành một giá trị tổng thể. Trong tiếng Anh, "summation" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh toán học hoặc khoa học, "summation" thường liên quan đến các phương pháp tính toán cụ thể như tổng số hạng trong chuỗi số.
Từ "summation" xuất phát từ tiếng Latinh "summatio", mà gốc của nó là "summa" có nghĩa là "tổng, cao nhất". Từ này được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ là "somation" trước khi được du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. "Summation" trong hiện tại được sử dụng chủ yếu để chỉ quá trình cộng lại nhiều số hoặc yếu tố khác nhau để tạo thành một tổng số, phản ánh bản chất của từ gốc là sự kết hợp và tổng hợp.
Từ "summation" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về số liệu hoặc tổng hợp thông tin. Trong phần Đọc và Viết, "summation" thường gặp trong các bài viết khoa học, tài chính hoặc thống kê, nơi cần tóm tắt hoặc tổng hợp dữ liệu. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành, liên quan đến việc tổng hợp kết quả và phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp