Bản dịch của từ Summation trong tiếng Việt

Summation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Summation (Noun)

səmˈeɪʃn
səmˈeɪʃn
01

Quá trình tóm tắt một cái gì đó.

The process of summing something up.

Ví dụ

The summation of community feedback improved our social project significantly.

Việc tổng hợp phản hồi của cộng đồng đã cải thiện dự án xã hội của chúng tôi.

The summation of opinions did not reflect everyone's views accurately.

Việc tổng hợp ý kiến không phản ánh chính xác quan điểm của mọi người.

How is the summation of social data conducted in your research?

Việc tổng hợp dữ liệu xã hội được thực hiện như thế nào trong nghiên cứu của bạn?

02

Quá trình cộng các thứ lại với nhau.

The process of adding things together.

Ví dụ

The summation of community activities helps build strong relationships among neighbors.

Việc cộng dồn các hoạt động cộng đồng giúp xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ giữa hàng xóm.

The summation of social events did not include the charity fundraiser.

Việc cộng dồn các sự kiện xã hội không bao gồm buổi gây quỹ từ thiện.

Is the summation of local events important for community engagement?

Liệu việc cộng dồn các sự kiện địa phương có quan trọng cho sự tham gia cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/summation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Summation

Không có idiom phù hợp