Bản dịch của từ Summation trong tiếng Việt

Summation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Summation(Noun)

sʌmˈeɪʃən
səˈmeɪʃən
01

Quá trình cộng dồn các số hoặc kết quả của quá trình này.

The process of adding a sequence of numbers or the result of this process

Ví dụ
02

Một tóm tắt ngắn gọn hoặc trích yếu về một vấn đề nào đó.

A concise summary or abstract of something

Ví dụ
03

Tổng số được tính từ việc cộng hai hay nhiều số hoặc mục.

The total amount resulting from the addition of two or more numbers amounts or items

Ví dụ