Bản dịch của từ Summerise trong tiếng Việt
Summerise

Summerise (Verb)
I will summarize the main points of the community meeting.
Tôi sẽ tóm tắt những điểm chính của cuộc họp cộng đồng.
She did not summarize the report clearly for the social project.
Cô ấy đã không tóm tắt rõ ràng báo cáo cho dự án xã hội.
Can you summarize the findings from the social survey?
Bạn có thể tóm tắt các phát hiện từ khảo sát xã hội không?
Từ "summarise" (British English) và "summarize" (American English) đều chỉ hành động tóm tắt nội dung chính của một văn bản hoặc thông tin. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết, trong khi phiên bản British sử dụng "-ise", phiên bản American sử dụng "-ize". Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự và được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, báo chí và truyền thông. Việc tóm tắt có vai trò quan trọng trong việc cung cấp cái nhìn tổng quát và giúp người đọc nắm bắt thông tin nhanh chóng.
Từ "summarise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "summarium", có nghĩa là "tóm tắt" hoặc "nội dung". Từ này được hình thành từ "summus", tức là "cao nhất" hay "tổng thể", kết hợp với hậu tố "-arium", biểu thị nơi chốn hoặc phương tiện. Trong tiếng Anh hiện đại, "summarise" mang ý nghĩa rút gọn hoặc diễn đạt các điểm chính của một văn bản, phản ánh rõ ràng mục đích tóm tắt nội dung từ những chi tiết phức tạp.
Từ "summarise" là một từ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết. Trong phần Đọc, thí sinh thường được yêu cầu tóm tắt nội dung của đoạn văn. Trong phần Viết, việc tóm tắt thông tin từ bảng, biểu đồ hay đoạn văn cũng rất phổ biến. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng rộng rãi trong giáo dục, báo cáo nghiên cứu và viết luận, thể hiện khả năng tổng hợp thông tin một cách ngắn gọn và chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp