Bản dịch của từ Sun lounge trong tiếng Việt
Sun lounge

Sun lounge (Noun Countable)
Một chiếc ghế dài để tắm nắng hoặc thư giãn ngoài trời.
A long chair for sunbathing or relaxing outdoors.
She enjoys reading books on the sun lounge in her garden.
Cô ấy thích đọc sách trên chiếc ghế dài nằm nghỉ dưới ánh nắng mặt trời trong vườn của mình.
He doesn't like sitting on the sun lounge because it's too hot.
Anh ấy không thích ngồi trên chiếc ghế dài nằm nghỉ dưới ánh nắng mặt trời vì quá nóng.
Do you usually relax on the sun lounge during the weekends?
Bạn thường nghỉ ngơi trên chiếc ghế dài nằm nghỉ dưới ánh nắng mặt trời vào cuối tuần không?
Từ "sun lounge" ám chỉ một không gian ngoài trời, thường là một khu vực có ghế ngồi, được thiết kế để thư giãn và tắm nắng, thường xuất hiện tại các bãi biển, hồ bơi hoặc sân hiên của các khách sạn. Từ này chủ yếu được sử dụng ở Anh, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ "lounge chair" hoặc "deck chair" phổ biến hơn. Trong ngữ cảnh nói, "sun lounge" có thể mang nghĩa rộng hơn liên quan đến các không gian thư giãn dưới ánh nắng mặt trời.
Cụm từ "sun lounge" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với phần "sun" (mặt trời) bắt nguồn từ tiếng Latinh "sol", nghĩa là ánh sáng mặt trời. "Lounge" lại có nguồn gốc từ tiếng Pháp "langier", có nghĩa là thư giãn hoặc nghỉ ngơi. Từ thế kỷ 20, "sun lounge" thường được sử dụng để chỉ một không gian ngoài trời nơi con người có thể thư giãn dưới ánh nắng, thể hiện sự kết hợp giữa văn hóa nghỉ dưỡng và tận hưởng thiên nhiên.
Từ "sun lounge" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy chủ yếu trong phần viết và nói, nơi thí sinh mô tả các hoạt động nghỉ ngơi hoặc không gian thư giãn. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "sun lounge" thường được sử dụng để chỉ các khu vực ngoài trời dành cho việc tắm nắng, thư giãn hoặc thưởng thức đồ uống. Từ này thường liên quan đến những hoạt động nghỉ dưỡng, phổ biến ở các khu nghỉ dưỡng, bãi biển hoặc hồ bơi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp