Bản dịch của từ Sun lounge trong tiếng Việt
Sun lounge
Sun lounge (Noun Countable)
Một chiếc ghế dài để tắm nắng hoặc thư giãn ngoài trời.
A long chair for sunbathing or relaxing outdoors.
She enjoys reading books on the sun lounge in her garden.
Cô ấy thích đọc sách trên chiếc ghế dài nằm nghỉ dưới ánh nắng mặt trời trong vườn của mình.
He doesn't like sitting on the sun lounge because it's too hot.
Anh ấy không thích ngồi trên chiếc ghế dài nằm nghỉ dưới ánh nắng mặt trời vì quá nóng.
Do you usually relax on the sun lounge during the weekends?
Bạn thường nghỉ ngơi trên chiếc ghế dài nằm nghỉ dưới ánh nắng mặt trời vào cuối tuần không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Sun lounge cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp