Bản dịch của từ Sun lounge trong tiếng Việt

Sun lounge

Noun [C]

Sun lounge (Noun Countable)

sˈʌn lˈaʊndʒ
sˈʌn lˈaʊndʒ
01

Một chiếc ghế dài để tắm nắng hoặc thư giãn ngoài trời.

A long chair for sunbathing or relaxing outdoors.

Ví dụ

She enjoys reading books on the sun lounge in her garden.

Cô ấy thích đọc sách trên chiếc ghế dài nằm nghỉ dưới ánh nắng mặt trời trong vườn của mình.

He doesn't like sitting on the sun lounge because it's too hot.

Anh ấy không thích ngồi trên chiếc ghế dài nằm nghỉ dưới ánh nắng mặt trời vì quá nóng.

Do you usually relax on the sun lounge during the weekends?

Bạn thường nghỉ ngơi trên chiếc ghế dài nằm nghỉ dưới ánh nắng mặt trời vào cuối tuần không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sun lounge cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sun lounge

Không có idiom phù hợp