Bản dịch của từ Sunblocker trong tiếng Việt

Sunblocker

Noun [U/C] Noun [C] Noun [U]

Sunblocker (Noun)

sˈʌnblˌɑkɚ
sˈʌnblˌɑkɚ
01

Là chất bảo vệ da khỏi tác hại của tia cực tím của mặt trời.

A substance that protects the skin from the harmful effects of the suns ultraviolet rays.

Ví dụ

Many people use sunblocker to avoid skin damage during summer outings.

Nhiều người sử dụng kem chống nắng để tránh tổn thương da vào mùa hè.

Not everyone applies sunblocker when going to the beach, which is risky.

Không phải ai cũng bôi kem chống nắng khi đi biển, điều này rất nguy hiểm.

Do you think sunblocker is necessary for outdoor activities in Vietnam?

Bạn có nghĩ rằng kem chống nắng là cần thiết cho các hoạt động ngoài trời ở Việt Nam không?

Sunblocker (Noun Countable)

sˈʌnblˌɑkɚ
sˈʌnblˌɑkɚ
01

Vật dùng để chặn hoặc bảo vệ khỏi ánh sáng mặt trời.

An item used to block or protect against sunlight.

Ví dụ

Many people use sunblocker at the beach during summer vacations.

Nhiều người sử dụng kem chống nắng ở bãi biển vào mùa hè.

Not everyone remembers to apply sunblocker before outdoor activities.

Không phải ai cũng nhớ bôi kem chống nắng trước khi hoạt động ngoài trời.

Is sunblocker essential for skin protection during outdoor social events?

Kem chống nắng có cần thiết cho việc bảo vệ da trong các sự kiện xã hội không?

Sunblocker (Noun Uncountable)

sˈʌnblˌɑkɚ
sˈʌnblˌɑkɚ
01

Hành động hoặc quá trình chặn ánh sáng mặt trời.

The act or process of blocking sunlight.

Ví dụ

Many people use sunblocker during summer to protect their skin.

Nhiều người sử dụng kem chống nắng vào mùa hè để bảo vệ da.

Some individuals do not apply sunblocker for outdoor activities.

Một số người không thoa kem chống nắng khi tham gia hoạt động ngoài trời.

Is sunblocker important for skin health in sunny climates?

Kem chống nắng có quan trọng cho sức khỏe da ở những nơi nắng không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sunblocker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sunblocker

Không có idiom phù hợp