Bản dịch của từ Sunblocker trong tiếng Việt
Sunblocker
Sunblocker (Noun)
Là chất bảo vệ da khỏi tác hại của tia cực tím của mặt trời.
A substance that protects the skin from the harmful effects of the suns ultraviolet rays.
Many people use sunblocker to avoid skin damage during summer outings.
Nhiều người sử dụng kem chống nắng để tránh tổn thương da vào mùa hè.
Not everyone applies sunblocker when going to the beach, which is risky.
Không phải ai cũng bôi kem chống nắng khi đi biển, điều này rất nguy hiểm.
Do you think sunblocker is necessary for outdoor activities in Vietnam?
Bạn có nghĩ rằng kem chống nắng là cần thiết cho các hoạt động ngoài trời ở Việt Nam không?
Sunblocker (Noun Countable)
Many people use sunblocker at the beach during summer vacations.
Nhiều người sử dụng kem chống nắng ở bãi biển vào mùa hè.
Not everyone remembers to apply sunblocker before outdoor activities.
Không phải ai cũng nhớ bôi kem chống nắng trước khi hoạt động ngoài trời.
Is sunblocker essential for skin protection during outdoor social events?
Kem chống nắng có cần thiết cho việc bảo vệ da trong các sự kiện xã hội không?
Sunblocker (Noun Uncountable)
Many people use sunblocker during summer to protect their skin.
Nhiều người sử dụng kem chống nắng vào mùa hè để bảo vệ da.
Some individuals do not apply sunblocker for outdoor activities.
Một số người không thoa kem chống nắng khi tham gia hoạt động ngoài trời.
Is sunblocker important for skin health in sunny climates?
Kem chống nắng có quan trọng cho sức khỏe da ở những nơi nắng không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Sunblocker cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp